ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.196 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.321 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 68.402 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 29.716 | Bán | ||
Williams %R | -55.415 | Bán | ||
CCI(14) | 23.5965 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0035 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.368 | Trung Tính | ||
ROC | 0.338 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0014 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7407 Bán | | 0.7408 Bán | | |
MA10 | 0.7409 Bán | | 0.7405 Bán | | |
MA20 | 0.7398 Mua | | 0.7405 Bán | | |
MA50 | 0.7428 Bán | | 0.7429 Bán | | |
MA100 | 0.7477 Bán | | 0.7459 Bán | | |
MA200 | 0.7496 Bán | | 0.7487 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7386 | 0.7395 | 0.7399 | 0.7407 | 0.7411 | 0.7419 | 0.7423 |
Fibonacci | 0.7395 | 0.7399 | 0.7402 | 0.7407 | 0.7412 | 0.7415 | 0.7419 |
Camarilla | 0.74 | 0.7401 | 0.7402 | 0.7407 | 0.7404 | 0.7405 | 0.7407 |
Woodie | 0.7384 | 0.7394 | 0.7397 | 0.7406 | 0.7409 | 0.7418 | 0.7421 |
DeMark | - | - | 0.7397 | 0.7406 | 0.7409 | - | - |