ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.431 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 56.048 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 78.35 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 25.782 | Bán | ||
Williams %R | -32.974 | Mua | ||
CCI(14) | -2.4581 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.984 | Bán | ||
ROC | 0.464 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0024 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.7105 Bán | | 0.7105 Bán | | |
MA10 | 0.7110 Bán | | 0.7107 Bán | | |
MA20 | 0.7113 Bán | | 0.7123 Bán | | |
MA50 | 0.7187 Bán | | 0.7172 Bán | | |
MA100 | 0.7239 Bán | | 0.7211 Bán | | |
MA200 | 0.7257 Bán | | 0.7312 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.7065 | 0.7077 | 0.7087 | 0.7099 | 0.7109 | 0.7121 | 0.7131 |
Fibonacci | 0.7077 | 0.7085 | 0.7091 | 0.7099 | 0.7107 | 0.7113 | 0.7121 |
Camarilla | 0.7091 | 0.7093 | 0.7095 | 0.7099 | 0.7099 | 0.7101 | 0.7103 |
Woodie | 0.7065 | 0.7077 | 0.7087 | 0.7099 | 0.7109 | 0.7121 | 0.7131 |
DeMark | - | - | 0.7082 | 0.7097 | 0.7104 | - | - |