ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.156 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 21.519 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 4.815 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 32.754 | Trung Tính | ||
Williams %R | -91.299 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -102.658 | Bán | ||
ATR(14) | 0.004 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0042 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 37.003 | Bán | ||
ROC | 0.006 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0061 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6317 Bán | | 0.6334 Bán | | |
MA10 | 0.6366 Bán | | 0.6345 Bán | | |
MA20 | 0.6358 Bán | | 0.6352 Bán | | |
MA50 | 0.6312 Mua | | 0.6325 Bán | | |
MA100 | 0.6285 Mua | | 0.6318 Bán | | |
MA200 | 0.6329 Bán | | 0.6335 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.6312 | 0.6315 | 0.6317 | 0.632 | 0.6322 | 0.6325 | 0.6326 |
Fibonacci | 0.6315 | 0.6317 | 0.6318 | 0.632 | 0.6322 | 0.6323 | 0.6325 |
Camarilla | 0.6317 | 0.6318 | 0.6318 | 0.632 | 0.6319 | 0.6319 | 0.632 |
Woodie | 0.6312 | 0.6315 | 0.6317 | 0.632 | 0.6322 | 0.6325 | 0.6326 |
DeMark | - | - | 0.6316 | 0.632 | 0.6321 | - | - |