ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.684 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.224 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 97.811 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 53.031 | Mua | ||
Williams %R | -8.907 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 173.1653 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.898 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.311 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0016 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.6585 Mua | | 0.6586 Mua | | |
MA10 | 0.6581 Mua | | 0.6582 Mua | | |
MA20 | 0.6576 Mua | | 0.6585 Mua | | |
MA50 | 0.6602 Bán | | 0.6595 Bán | | |
MA100 | 0.6608 Bán | | 0.6608 Bán | | |
MA200 | 0.6627 Bán | | 0.6624 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.658 | 0.6583 | 0.6585 | 0.6588 | 0.659 | 0.6593 | 0.6594 |
Fibonacci | 0.6583 | 0.6585 | 0.6586 | 0.6588 | 0.659 | 0.6591 | 0.6593 |
Camarilla | 0.6586 | 0.6587 | 0.6587 | 0.6588 | 0.6588 | 0.6589 | 0.6589 |
Woodie | 0.658 | 0.6583 | 0.6585 | 0.6588 | 0.659 | 0.6593 | 0.6594 |
DeMark | - | - | 0.6585 | 0.6588 | 0.659 | - | - |