ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.328 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 59.584 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 97.239 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 27.499 | Mua | ||
Williams %R | -8.601 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 213.5201 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0021 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.938 | Mua | ||
ROC | 0.263 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0042 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.1601 Mua | | 1.1602 Mua | | |
MA10 | 1.1590 Mua | | 1.1595 Mua | | |
MA20 | 1.1585 Mua | | 1.1592 Mua | | |
MA50 | 1.1599 Mua | | 1.1600 Mua | | |
MA100 | 1.1620 Bán | | 1.1601 Mua | | |
MA200 | 1.1590 Mua | | 1.1585 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.1586 | 1.1592 | 1.1601 | 1.1608 | 1.1617 | 1.1624 | 1.1633 |
Fibonacci | 1.1592 | 1.1598 | 1.1602 | 1.1608 | 1.1614 | 1.1618 | 1.1624 |
Camarilla | 1.1607 | 1.1609 | 1.161 | 1.1608 | 1.1613 | 1.1615 | 1.1616 |
Woodie | 1.1588 | 1.1593 | 1.1603 | 1.1609 | 1.1619 | 1.1625 | 1.1635 |
DeMark | - | - | 1.1605 | 1.161 | 1.1621 | - | - |