ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 43.004 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 39.991 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 57.278 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 13.743 | Trung Tính | ||
Williams %R | -59.49 | Bán | ||
CCI(14) | -40.2626 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.509 | Mua | ||
ROC | -0.736 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9675 Mua | | 0.9673 Mua | | |
MA10 | 0.9668 Mua | | 0.9680 Bán | | |
MA20 | 0.9700 Bán | | 0.9692 Bán | | |
MA50 | 0.9730 Bán | | 0.9724 Bán | | |
MA100 | 0.9774 Bán | | 0.9746 Bán | | |
MA200 | 0.9766 Bán | | 0.9766 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9661 | 0.9665 | 0.9669 | 0.9673 | 0.9678 | 0.9681 | 0.9686 |
Fibonacci | 0.9665 | 0.9668 | 0.967 | 0.9673 | 0.9676 | 0.9678 | 0.9681 |
Camarilla | 0.9672 | 0.9673 | 0.9674 | 0.9673 | 0.9675 | 0.9676 | 0.9677 |
Woodie | 0.9663 | 0.9666 | 0.9671 | 0.9674 | 0.968 | 0.9682 | 0.9688 |
DeMark | - | - | 0.9672 | 0.9674 | 0.968 | - | - |