ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.238 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.651 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 36.496 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 46.278 | Mua | ||
Williams %R | -54.662 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -21.0914 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0021 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 67.875 | Mua | ||
ROC | -0.343 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0690 Mua | | 1.0687 Mua | | |
MA10 | 1.0678 Mua | | 1.0693 Mua | | |
MA20 | 1.0710 Bán | | 1.0700 Bán | | |
MA50 | 1.0715 Bán | | 1.0696 Bán | | |
MA100 | 1.0668 Mua | | 1.0670 Mua | | |
MA200 | 1.0596 Mua | | 1.0613 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0678 | 1.0682 | 1.0685 | 1.0689 | 1.0691 | 1.0696 | 1.0698 |
Fibonacci | 1.0682 | 1.0685 | 1.0686 | 1.0689 | 1.0692 | 1.0693 | 1.0696 |
Camarilla | 1.0685 | 1.0686 | 1.0686 | 1.0689 | 1.0687 | 1.0688 | 1.0689 |
Woodie | 1.0676 | 1.0681 | 1.0683 | 1.0688 | 1.0689 | 1.0695 | 1.0696 |
DeMark | - | - | 1.0684 | 1.0689 | 1.069 | - | - |