ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (1) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.092 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 14.139 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 29.137 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 18.566 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.748 | Bán | ||
CCI(14) | -6.0344 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0023 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.473 | Bán | ||
ROC | 0.047 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9819 Mua | | 0.9827 Mua | | |
MA10 | 0.9833 Bán | | 0.9826 Mua | | |
MA20 | 0.9827 Mua | | 0.9829 Mua | | |
MA50 | 0.9827 Mua | | 0.9824 Mua | | |
MA100 | 0.9807 Mua | | 0.9817 Mua | | |
MA200 | 0.9809 Mua | | 0.9807 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.981 | 0.9814 | 0.9819 | 0.9823 | 0.9828 | 0.9832 | 0.9838 |
Fibonacci | 0.9814 | 0.9817 | 0.9819 | 0.9823 | 0.9827 | 0.9829 | 0.9832 |
Camarilla | 0.9823 | 0.9824 | 0.9825 | 0.9823 | 0.9826 | 0.9827 | 0.9828 |
Woodie | 0.9812 | 0.9815 | 0.9821 | 0.9824 | 0.983 | 0.9833 | 0.984 |
DeMark | - | - | 0.9822 | 0.9824 | 0.9831 | - | - |