ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.454 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 29.624 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 53.419 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 22.209 | Mua | ||
Williams %R | -50.738 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -11.37 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0013 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.974 | Bán | ||
ROC | 0.227 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0008 Mua | | 1.0012 Mua | | |
MA10 | 1.0014 Bán | | 1.0013 Mua | | |
MA20 | 1.0018 Bán | | 1.0012 Mua | | |
MA50 | 1.0012 Mua | | 1.0014 Bán | | |
MA100 | 1.0020 Bán | | 1.0008 Mua | | |
MA200 | 0.9992 Mua | | 0.9988 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9988 | 0.9996 | 1.0005 | 1.0013 | 1.0021 | 1.003 | 1.0038 |
Fibonacci | 0.9996 | 1.0003 | 1.0007 | 1.0013 | 1.0019 | 1.0023 | 1.003 |
Camarilla | 1.0009 | 1.0011 | 1.0012 | 1.0013 | 1.0015 | 1.0017 | 1.0018 |
Woodie | 0.9988 | 0.9996 | 1.0005 | 1.0013 | 1.0021 | 1.003 | 1.0038 |
DeMark | - | - | 1.0009 | 1.0015 | 1.0026 | - | - |