ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.408 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 83.481 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 54.413 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 24.266 | Trung Tính | ||
Williams %R | -19.741 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 54.7297 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 56.501 | Mua | ||
ROC | 0.157 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0009 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9917 Bán | | 0.9916 Bán | | |
MA10 | 0.9915 Bán | | 0.9912 Mua | | |
MA20 | 0.9902 Mua | | 0.9908 Mua | | |
MA50 | 0.9902 Mua | | 0.9903 Mua | | |
MA100 | 0.9897 Mua | | 0.9893 Mua | | |
MA200 | 0.9874 Mua | | 0.9875 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9909 | 0.9912 | 0.9913 | 0.9916 | 0.9917 | 0.992 | 0.9922 |
Fibonacci | 0.9912 | 0.9913 | 0.9914 | 0.9916 | 0.9918 | 0.9919 | 0.992 |
Camarilla | 0.9915 | 0.9915 | 0.9916 | 0.9916 | 0.9916 | 0.9917 | 0.9917 |
Woodie | 0.9909 | 0.9912 | 0.9913 | 0.9916 | 0.9917 | 0.992 | 0.9922 |
DeMark | - | - | 0.9913 | 0.9916 | 0.9917 | - | - |