ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.183 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 21.574 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 71.749 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -121.1908 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0013 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0086 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 14.255 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.728 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0123 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.1167 Bán | | 2.1160 Bán | | |
MA10 | 2.1196 Bán | | 2.1191 Bán | | |
MA20 | 2.1240 Bán | | 2.1207 Bán | | |
MA50 | 2.1190 Bán | | 2.1193 Bán | | |
MA100 | 2.1146 Bán | | 2.1152 Bán | | |
MA200 | 2.1075 Mua | | 2.1118 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.1106 | 2.1122 | 2.1132 | 2.1148 | 2.1158 | 2.1174 | 2.1183 |
Fibonacci | 2.1122 | 2.1132 | 2.1138 | 2.1148 | 2.1158 | 2.1164 | 2.1174 |
Camarilla | 2.1134 | 2.1137 | 2.1139 | 2.1148 | 2.1144 | 2.1146 | 2.1148 |
Woodie | 2.1102 | 2.112 | 2.1128 | 2.1146 | 2.1154 | 2.1172 | 2.1179 |
DeMark | - | - | 2.1127 | 2.1145 | 2.1153 | - | - |