ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.505 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.872 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 71.402 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 18.835 | Trung Tính | ||
Williams %R | -21.75 | Mua | ||
CCI(14) | 65.3472 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0033 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0014 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.916 | Mua | ||
ROC | 0.174 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.4766 Mua | | 2.4758 Mua | | |
MA10 | 2.4745 Mua | | 2.4753 Mua | | |
MA20 | 2.4745 Mua | | 2.4745 Mua | | |
MA50 | 2.4719 Mua | | 2.4708 Mua | | |
MA100 | 2.4639 Mua | | 2.4613 Mua | | |
MA200 | 2.4405 Mua | | 2.4450 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.4723 | 2.4735 | 2.474 | 2.4752 | 2.4758 | 2.4769 | 2.4775 |
Fibonacci | 2.4735 | 2.4741 | 2.4745 | 2.4752 | 2.4759 | 2.4763 | 2.4769 |
Camarilla | 2.4741 | 2.4743 | 2.4745 | 2.4752 | 2.4748 | 2.4749 | 2.4751 |
Woodie | 2.4721 | 2.4734 | 2.4738 | 2.4751 | 2.4756 | 2.4768 | 2.4773 |
DeMark | - | - | 2.4737 | 2.475 | 2.4755 | - | - |