ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.754 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 81.474 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 43 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 119.2091 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0018 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0038 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.781 | Mua | ||
ROC | 0.296 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0058 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.2253 Mua | | 2.2256 Mua | | |
MA10 | 2.2239 Mua | | 2.2244 Mua | | |
MA20 | 2.2224 Mua | | 2.2241 Mua | | |
MA50 | 2.2253 Mua | | 2.2247 Mua | | |
MA100 | 2.2256 Mua | | 2.2236 Mua | | |
MA200 | 2.2195 Mua | | 2.2158 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.2226 | 2.2234 | 2.2251 | 2.2259 | 2.2276 | 2.2284 | 2.2301 |
Fibonacci | 2.2234 | 2.2244 | 2.2249 | 2.2259 | 2.2269 | 2.2274 | 2.2284 |
Camarilla | 2.226 | 2.2263 | 2.2265 | 2.2259 | 2.227 | 2.2272 | 2.2274 |
Woodie | 2.223 | 2.2236 | 2.2255 | 2.2261 | 2.228 | 2.2286 | 2.2305 |
DeMark | - | - | 2.2255 | 2.2261 | 2.228 | - | - |