ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.711 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 42.172 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 19.904 | Trung Tính | ||
Williams %R | -9.939 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 319.5944 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0016 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0045 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.51 | Mua | ||
ROC | 0.322 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0089 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.4569 Mua | | 2.4579 Mua | | |
MA10 | 2.4559 Mua | | 2.4566 Mua | | |
MA20 | 2.4551 Mua | | 2.4543 Mua | | |
MA50 | 2.4489 Mua | | 2.4517 Mua | | |
MA100 | 2.4509 Mua | | 2.4490 Mua | | |
MA200 | 2.4441 Mua | | 2.4508 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.4526 | 2.4546 | 2.4574 | 2.4594 | 2.4623 | 2.4642 | 2.4671 |
Fibonacci | 2.4546 | 2.4564 | 2.4576 | 2.4594 | 2.4612 | 2.4624 | 2.4642 |
Camarilla | 2.459 | 2.4595 | 2.4599 | 2.4594 | 2.4608 | 2.4612 | 2.4617 |
Woodie | 2.453 | 2.4548 | 2.4578 | 2.4596 | 2.4627 | 2.4644 | 2.4675 |
DeMark | - | - | 2.4584 | 2.4599 | 2.4633 | - | - |