ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.787 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 30.614 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 21.644 | Bán | ||
Williams %R | -90.53 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -112.3169 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0017 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 49.362 | Trung Tính | ||
ROC | -0.145 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0007 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.1113 Bán | | 2.1109 Bán | | |
MA10 | 2.1112 Bán | | 2.1110 Bán | | |
MA20 | 2.1100 Mua | | 2.1099 Mua | | |
MA50 | 2.1032 Mua | | 2.1040 Mua | | |
MA100 | 2.0954 Mua | | 2.1004 Mua | | |
MA200 | 2.0980 Mua | | 2.0992 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.1095 | 2.1099 | 2.1103 | 2.1107 | 2.111 | 2.1115 | 2.1118 |
Fibonacci | 2.1099 | 2.1102 | 2.1104 | 2.1107 | 2.111 | 2.1112 | 2.1115 |
Camarilla | 2.1103 | 2.1104 | 2.1104 | 2.1107 | 2.1106 | 2.1106 | 2.1107 |
Woodie | 2.1093 | 2.1098 | 2.1101 | 2.1106 | 2.1108 | 2.1114 | 2.1116 |
DeMark | - | - | 2.1101 | 2.1106 | 2.1109 | - | - |