ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.829 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 80.899 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.007 | Mua | ||
ADX(14) | 21.325 | Bán | ||
Williams %R | -3.655 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 118.9033 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0175 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0078 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.589 | Mua | ||
ROC | 0.099 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.02 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10.3157 Mua | | 10.3137 Mua | | |
MA10 | 10.3055 Mua | | 10.3095 Mua | | |
MA20 | 10.3057 Mua | | 10.3053 Mua | | |
MA50 | 10.2917 Mua | | 10.2965 Mua | | |
MA100 | 10.2824 Mua | | 10.2877 Mua | | |
MA200 | 10.2805 Mua | | 10.2806 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.3098 | 10.3124 | 10.3157 | 10.3183 | 10.3217 | 10.3242 | 10.3276 |
Fibonacci | 10.3124 | 10.3146 | 10.316 | 10.3183 | 10.3206 | 10.322 | 10.3242 |
Camarilla | 10.3173 | 10.3179 | 10.3184 | 10.3183 | 10.3195 | 10.3201 | 10.3206 |
Woodie | 10.31 | 10.3125 | 10.3159 | 10.3184 | 10.3219 | 10.3243 | 10.3278 |
DeMark | - | - | 10.317 | 10.3189 | 10.3229 | - | - |