ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.906 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.082 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 6.086 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 15.29 | Trung Tính | ||
Williams %R | -64.634 | Bán | ||
CCI(14) | -94.9713 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0167 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0024 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.503 | Bán | ||
ROC | -0.1 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0067 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.3203 Bán | | 11.3197 Bán | | |
MA10 | 11.3244 Bán | | 11.3230 Bán | | |
MA20 | 11.3272 Bán | | 11.3211 Bán | | |
MA50 | 11.3106 Mua | | 11.3074 Mua | | |
MA100 | 11.2790 Mua | | 11.2884 Mua | | |
MA200 | 11.2529 Mua | | 11.2850 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.2993 | 11.3083 | 11.3131 | 11.3221 | 11.3269 | 11.3359 | 11.3408 |
Fibonacci | 11.3083 | 11.3136 | 11.3168 | 11.3221 | 11.3274 | 11.3306 | 11.3359 |
Camarilla | 11.3142 | 11.3155 | 11.3167 | 11.3221 | 11.3193 | 11.3205 | 11.3218 |
Woodie | 11.2973 | 11.3073 | 11.3111 | 11.3211 | 11.3249 | 11.3349 | 11.3388 |
DeMark | - | - | 11.3107 | 11.3209 | 11.3245 | - | - |