ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.984 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 63.169 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 44.306 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 27.432 | Mua | ||
Williams %R | -48.654 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 15.837 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0163 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.537 | Bán | ||
ROC | 0.014 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0016 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.3761 Bán | | 11.3737 Bán | | |
MA10 | 11.3718 Bán | | 11.3724 Bán | | |
MA20 | 11.3633 Mua | | 11.3651 Mua | | |
MA50 | 11.3429 Mua | | 11.3506 Mua | | |
MA100 | 11.3316 Mua | | 11.3298 Mua | | |
MA200 | 11.2927 Mua | | 11.3001 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.3506 | 11.3601 | 11.3671 | 11.3766 | 11.3836 | 11.3931 | 11.4001 |
Fibonacci | 11.3601 | 11.3664 | 11.3703 | 11.3766 | 11.3829 | 11.3868 | 11.3931 |
Camarilla | 11.3694 | 11.3709 | 11.3724 | 11.3766 | 11.3754 | 11.3769 | 11.3784 |
Woodie | 11.3492 | 11.3594 | 11.3657 | 11.3759 | 11.3822 | 11.3924 | 11.3987 |
DeMark | - | - | 11.3635 | 11.3748 | 11.38 | - | - |