ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.44 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.691 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.01 | Mua | ||
ADX(14) | 27.338 | Mua | ||
Williams %R | -6.011 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 145.3117 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0239 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0135 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 55.57 | Mua | ||
ROC | 0.378 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0383 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.1802 Mua | | 11.1794 Mua | | |
MA10 | 11.1709 Mua | | 11.1722 Mua | | |
MA20 | 11.1599 Mua | | 11.1641 Mua | | |
MA50 | 11.1475 Mua | | 11.1488 Mua | | |
MA100 | 11.1284 Mua | | 11.1242 Mua | | |
MA200 | 11.0716 Mua | | 11.0694 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.1493 | 11.1563 | 11.1689 | 11.1759 | 11.1884 | 11.1955 | 11.208 |
Fibonacci | 11.1563 | 11.1638 | 11.1684 | 11.1759 | 11.1834 | 11.188 | 11.1955 |
Camarilla | 11.1761 | 11.1779 | 11.1797 | 11.1759 | 11.1833 | 11.1851 | 11.1868 |
Woodie | 11.1521 | 11.1577 | 11.1717 | 11.1773 | 11.1912 | 11.1969 | 11.2108 |
DeMark | - | - | 11.1724 | 11.1777 | 11.192 | - | - |