ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.863 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 45.353 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 42.509 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 20.122 | Trung Tính | ||
Williams %R | -51.268 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 20.2558 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0149 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.329 | Bán | ||
ROC | -0.192 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0128 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10.3764 Mua | | 10.3776 Mua | | |
MA10 | 10.3759 Mua | | 10.3778 Mua | | |
MA20 | 10.3783 Mua | | 10.3758 Mua | | |
MA50 | 10.3706 Mua | | 10.3749 Mua | | |
MA100 | 10.3812 Mua | | 10.3844 Bán | | |
MA200 | 10.4037 Bán | | 10.4101 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.3503 | 10.3589 | 10.3696 | 10.3783 | 10.389 | 10.3977 | 10.4083 |
Fibonacci | 10.3589 | 10.3663 | 10.3709 | 10.3783 | 10.3857 | 10.3903 | 10.3977 |
Camarilla | 10.3751 | 10.3769 | 10.3786 | 10.3783 | 10.3822 | 10.384 | 10.3857 |
Woodie | 10.3515 | 10.3595 | 10.3708 | 10.3789 | 10.3902 | 10.3983 | 10.4095 |
DeMark | - | - | 10.374 | 10.3805 | 10.3934 | - | - |