ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 71.492 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 71.345 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.016 | Mua | ||
ADX(14) | 50.836 | Mua | ||
Williams %R | -1.073 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 136.1918 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0139 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0193 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.629 | Mua | ||
ROC | 0.564 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0418 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 10.3484 Mua | | 10.3499 Mua | | |
MA10 | 10.3419 Mua | | 10.3396 Mua | | |
MA20 | 10.3175 Mua | | 10.3251 Mua | | |
MA50 | 10.2995 Mua | | 10.3107 Mua | | |
MA100 | 10.3115 Mua | | 10.3044 Mua | | |
MA200 | 10.2988 Mua | | 10.2814 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 10.3324 | 10.3401 | 10.344 | 10.3517 | 10.3556 | 10.3633 | 10.3672 |
Fibonacci | 10.3401 | 10.3445 | 10.3473 | 10.3517 | 10.3561 | 10.3589 | 10.3633 |
Camarilla | 10.3446 | 10.3457 | 10.3468 | 10.3517 | 10.3489 | 10.3499 | 10.351 |
Woodie | 10.3304 | 10.3391 | 10.342 | 10.3507 | 10.3536 | 10.3623 | 10.3652 |
DeMark | - | - | 10.342 | 10.3507 | 10.3536 | - | - |