ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.425 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 83.329 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.573 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.016 | Mua | ||
ADX(14) | 47.364 | Mua | ||
Williams %R | -14.007 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 68.2856 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0135 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0102 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 53.062 | Mua | ||
ROC | 0.397 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0235 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 11.5965 Bán | | 11.5958 Bán | | |
MA10 | 11.5920 Mua | | 11.5881 Mua | | |
MA20 | 11.5696 Mua | | 11.5756 Mua | | |
MA50 | 11.5496 Mua | | 11.5483 Mua | | |
MA100 | 11.5070 Mua | | 11.5157 Mua | | |
MA200 | 11.4598 Mua | | 11.4725 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 11.5902 | 11.593 | 11.5944 | 11.5972 | 11.5987 | 11.6014 | 11.6029 |
Fibonacci | 11.593 | 11.5946 | 11.5956 | 11.5972 | 11.5988 | 11.5998 | 11.6014 |
Camarilla | 11.5946 | 11.595 | 11.5954 | 11.5972 | 11.5961 | 11.5965 | 11.5969 |
Woodie | 11.5894 | 11.5926 | 11.5936 | 11.5968 | 11.5979 | 11.601 | 11.6021 |
DeMark | - | - | 11.5936 | 11.5968 | 11.5979 | - | - |