ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.663 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 31.032 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 4.636 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 33.261 | Bán | ||
Williams %R | -61.789 | Bán | ||
CCI(14) | -65.9584 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 41.04 | Bán | ||
ROC | 0.092 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0022 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9701 Bán | | 0.9702 Bán | | |
MA10 | 0.9707 Bán | | 0.9703 Bán | | |
MA20 | 0.9706 Bán | | 0.9705 Bán | | |
MA50 | 0.9708 Bán | | 0.9709 Bán | | |
MA100 | 0.9714 Bán | | 0.9704 Bán | | |
MA200 | 0.9688 Mua | | 0.9672 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9694 | 0.9696 | 0.9696 | 0.9698 | 0.9699 | 0.97 | 0.9701 |
Fibonacci | 0.9696 | 0.9697 | 0.9697 | 0.9698 | 0.9699 | 0.9699 | 0.97 |
Camarilla | 0.9698 | 0.9698 | 0.9698 | 0.9698 | 0.9698 | 0.9699 | 0.9699 |
Woodie | 0.9694 | 0.9696 | 0.9696 | 0.9698 | 0.9699 | 0.97 | 0.9701 |
DeMark | - | - | 0.9698 | 0.9699 | 0.97 | - | - |