ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.901 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 37.635 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 35.263 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 25.638 | Mua | ||
Williams %R | -52.811 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 14.7742 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0029 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.544 | Bán | ||
ROC | 0.362 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9451 Mua | | 0.9453 Bán | | |
MA10 | 0.9452 Mua | | 0.9448 Mua | | |
MA20 | 0.9439 Mua | | 0.9442 Mua | | |
MA50 | 0.9423 Mua | | 0.9412 Mua | | |
MA100 | 0.9359 Mua | | 0.9377 Mua | | |
MA200 | 0.9311 Mua | | 0.9351 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9443 | 0.9445 | 0.9448 | 0.945 | 0.9453 | 0.9455 | 0.9459 |
Fibonacci | 0.9445 | 0.9447 | 0.9448 | 0.945 | 0.9452 | 0.9453 | 0.9455 |
Camarilla | 0.9451 | 0.9451 | 0.9452 | 0.945 | 0.9452 | 0.9453 | 0.9453 |
Woodie | 0.9445 | 0.9446 | 0.945 | 0.9451 | 0.9455 | 0.9456 | 0.9461 |
DeMark | - | - | 0.945 | 0.9451 | 0.9455 | - | - |