ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 55.911 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 69.729 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 58.622 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 62.323 | Mua | ||
Williams %R | -30.777 | Mua | ||
CCI(14) | 62.8909 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0018 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0008 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 56.411 | Mua | ||
ROC | 0.618 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0024 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0135 Bán | | 1.0134 Bán | | |
MA10 | 1.0130 Mua | | 1.0125 Mua | | |
MA20 | 1.0102 Mua | | 1.0118 Mua | | |
MA50 | 1.0120 Mua | | 1.0109 Mua | | |
MA100 | 1.0093 Mua | | 1.0068 Mua | | |
MA200 | 0.9951 Mua | | 0.9988 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0106 | 1.0117 | 1.0125 | 1.0136 | 1.0144 | 1.0155 | 1.0163 |
Fibonacci | 1.0117 | 1.0124 | 1.0129 | 1.0136 | 1.0143 | 1.0148 | 1.0155 |
Camarilla | 1.0127 | 1.0129 | 1.013 | 1.0136 | 1.0134 | 1.0136 | 1.0137 |
Woodie | 1.0104 | 1.0116 | 1.0123 | 1.0135 | 1.0142 | 1.0154 | 1.0161 |
DeMark | - | - | 1.0121 | 1.0134 | 1.014 | - | - |