ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.923 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 29.906 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 25.567 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 19.277 | Trung Tính | ||
Williams %R | -61.141 | Bán | ||
CCI(14) | -32.8093 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.815 | Bán | ||
ROC | -0.081 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9298 Mua | | 0.9299 Bán | | |
MA10 | 0.9301 Bán | | 0.9300 Bán | | |
MA20 | 0.9301 Bán | | 0.9299 Bán | | |
MA50 | 0.9281 Mua | | 0.9283 Mua | | |
MA100 | 0.9247 Mua | | 0.9254 Mua | | |
MA200 | 0.9208 Mua | | 0.9222 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9292 | 0.9294 | 0.9297 | 0.9299 | 0.9302 | 0.9304 | 0.9306 |
Fibonacci | 0.9294 | 0.9296 | 0.9297 | 0.9299 | 0.9301 | 0.9302 | 0.9304 |
Camarilla | 0.9297 | 0.9298 | 0.9298 | 0.9299 | 0.9299 | 0.9299 | 0.93 |
Woodie | 0.9292 | 0.9294 | 0.9297 | 0.9299 | 0.9302 | 0.9304 | 0.9306 |
DeMark | - | - | 0.9296 | 0.9299 | 0.9301 | - | - |