ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.111 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.38 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 62.153 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 34.238 | Bán | ||
Williams %R | -54.266 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -9.279 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.702 | Trung Tính | ||
ROC | -0.153 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0158 Bán | | 1.0156 Bán | | |
MA10 | 1.0155 Bán | | 1.0157 Bán | | |
MA20 | 1.0160 Bán | | 1.0158 Bán | | |
MA50 | 1.0146 Mua | | 1.0158 Bán | | |
MA100 | 1.0158 Bán | | 1.0150 Mua | | |
MA200 | 1.0135 Mua | | 1.0115 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.0145 | 1.015 | 1.0153 | 1.0158 | 1.0161 | 1.0166 | 1.0169 |
Fibonacci | 1.015 | 1.0153 | 1.0155 | 1.0158 | 1.0161 | 1.0163 | 1.0166 |
Camarilla | 1.0153 | 1.0154 | 1.0155 | 1.0158 | 1.0156 | 1.0157 | 1.0157 |
Woodie | 1.0143 | 1.0149 | 1.0151 | 1.0157 | 1.0159 | 1.0165 | 1.0167 |
DeMark | - | - | 1.0151 | 1.0157 | 1.0159 | - | - |