ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.124 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 42.601 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 23.636 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 35.089 | Mua | ||
Williams %R | -47.964 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 47.4473 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.824 | Bán | ||
ROC | 0.428 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.9310 Bán | | 0.9308 Bán | | |
MA10 | 0.9311 Bán | | 0.9306 Bán | | |
MA20 | 0.9299 Mua | | 0.9304 Bán | | |
MA50 | 0.9303 Bán | | 0.9307 Bán | | |
MA100 | 0.9320 Bán | | 0.9319 Bán | | |
MA200 | 0.9346 Bán | | 0.9336 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9306 | 0.9309 | 0.9313 | 0.9316 | 0.9321 | 0.9323 | 0.9328 |
Fibonacci | 0.9309 | 0.9311 | 0.9313 | 0.9316 | 0.9319 | 0.9321 | 0.9323 |
Camarilla | 0.9315 | 0.9316 | 0.9317 | 0.9316 | 0.9318 | 0.9319 | 0.9319 |
Woodie | 0.9306 | 0.9309 | 0.9313 | 0.9316 | 0.9321 | 0.9323 | 0.9328 |
DeMark | - | - | 0.9314 | 0.9316 | 0.9322 | - | - |