ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.248 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.934 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 14.713 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 43.59 | Mua | ||
Williams %R | -51.784 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 28.8888 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0019 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 55.643 | Mua | ||
ROC | 0.286 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0015 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.0020 Bán | | 1.0013 Bán | | |
MA10 | 1.0012 Bán | | 1.0009 Bán | | |
MA20 | 0.9992 Mua | | 0.9997 Mua | | |
MA50 | 0.9989 Mua | | 0.9997 Mua | | |
MA100 | 1.0022 Bán | | 1.0017 Bán | | |
MA200 | 1.0062 Bán | | 1.0052 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.9996 | 1.0001 | 1.0007 | 1.0011 | 1.0017 | 1.0021 | 1.0027 |
Fibonacci | 1.0001 | 1.0005 | 1.0007 | 1.0011 | 1.0015 | 1.0017 | 1.0021 |
Camarilla | 1.001 | 1.0011 | 1.0012 | 1.0011 | 1.0014 | 1.0015 | 1.0016 |
Woodie | 0.9998 | 1.0002 | 1.0009 | 1.0012 | 1.0019 | 1.0022 | 1.0029 |
DeMark | - | - | 1.0009 | 1.0012 | 1.0019 | - | - |