ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.305 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 58.629 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 85.829 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.13 | Mua | ||
ADX(14) | 21.804 | Mua | ||
Williams %R | -9.529 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.0353 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2073 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.3103 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.115 | Mua | ||
ROC | -0.05 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6762 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 116.69 Mua | | 116.77 Mua | | |
MA10 | 116.52 Mua | | 116.67 Mua | | |
MA20 | 116.64 Mua | | 116.56 Mua | | |
MA50 | 116.25 Mua | | 116.23 Mua | | |
MA100 | 115.60 Mua | | 115.84 Mua | | |
MA200 | 115.22 Mua | | 115.48 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 116.67 | 116.74 | 116.85 | 116.92 | 117.03 | 117.1 | 117.21 |
Fibonacci | 116.74 | 116.81 | 116.85 | 116.92 | 116.99 | 117.03 | 117.1 |
Camarilla | 116.92 | 116.93 | 116.95 | 116.92 | 116.98 | 117 | 117.02 |
Woodie | 116.69 | 116.75 | 116.87 | 116.93 | 117.05 | 117.11 | 117.23 |
DeMark | - | - | 116.89 | 116.94 | 117.07 | - | - |