ISK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ISK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
ISK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
ISK/HUF | Forint Hungary | ||
ISK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ISK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
ISK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
ISK/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
ISK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
ISK/JMD | Đô la Jamaica | ||
ISK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ISK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ISK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ISK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
ISK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
ISK/THB | Baht Thái | ||
ISK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
ISK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
ISK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
ISK/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (3) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.522 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.304 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.11 | Mua | ||
ADX(14) | 28.698 | Bán | ||
Williams %R | -80.638 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -182.0025 | Bán | ||
ATR(14) | 0.2525 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.1179 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 60.943 | Mua | ||
ROC | -0.306 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.2753 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 117.25 Bán | | 117.18 Bán | | |
MA10 | 117.27 Bán | | 117.24 Bán | | |
MA20 | 117.26 Bán | | 117.17 Bán | | |
MA50 | 116.84 Mua | | 116.90 Mua | | |
MA100 | 116.48 Mua | | 116.60 Mua | | |
MA200 | 116.11 Mua | | 116.24 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 116.82 | 116.97 | 117.08 | 117.23 | 117.34 | 117.49 | 117.6 |
Fibonacci | 116.97 | 117.07 | 117.13 | 117.23 | 117.33 | 117.39 | 117.49 |
Camarilla | 117.11 | 117.14 | 117.16 | 117.23 | 117.21 | 117.23 | 117.26 |
Woodie | 116.8 | 116.96 | 117.06 | 117.22 | 117.32 | 117.48 | 117.58 |
DeMark | - | - | 117.15 | 117.27 | 117.41 | - | - |