ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.978 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 74.416 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 56.618 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.14 | Mua | ||
ADX(14) | 45.294 | Mua | ||
Williams %R | -33.819 | Mua | ||
CCI(14) | 41.8821 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2871 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0661 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.343 | Mua | ||
ROC | 0.668 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.1482 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 131.66 Bán | | 131.57 Bán | | |
MA10 | 131.56 Bán | | 131.46 Mua | | |
MA20 | 131.09 Mua | | 131.31 Mua | | |
MA50 | 131.26 Mua | | 131.14 Mua | | |
MA100 | 130.91 Mua | | 130.57 Mua | | |
MA200 | 129.03 Mua | | 129.41 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 131.04 | 131.25 | 131.35 | 131.56 | 131.67 | 131.87 | 131.98 |
Fibonacci | 131.25 | 131.37 | 131.44 | 131.56 | 131.68 | 131.75 | 131.87 |
Camarilla | 131.38 | 131.41 | 131.44 | 131.56 | 131.5 | 131.53 | 131.56 |
Woodie | 131 | 131.23 | 131.31 | 131.54 | 131.63 | 131.85 | 131.94 |
DeMark | - | - | 131.3 | 131.53 | 131.62 | - | - |