ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.63 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 57.403 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.006 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.08 | Bán | ||
ADX(14) | 35.927 | Bán | ||
Williams %R | -41.6 | Mua | ||
CCI(14) | 64.8279 | Mua | ||
ATR(14) | 0.2892 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 70.196 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.232 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0871 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 126.67 Bán | | 126.70 Bán | | |
MA10 | 126.69 Bán | | 126.64 Mua | | |
MA20 | 126.50 Mua | | 126.68 Bán | | |
MA50 | 126.95 Bán | | 126.82 Bán | | |
MA100 | 127.05 Bán | | 127.21 Bán | | |
MA200 | 127.87 Bán | | 128.02 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 126.36 | 126.43 | 126.58 | 126.66 | 126.81 | 126.89 | 127.04 |
Fibonacci | 126.43 | 126.52 | 126.57 | 126.66 | 126.75 | 126.8 | 126.89 |
Camarilla | 126.67 | 126.69 | 126.71 | 126.66 | 126.76 | 126.78 | 126.8 |
Woodie | 126.4 | 126.45 | 126.62 | 126.68 | 126.85 | 126.91 | 127.08 |
DeMark | - | - | 126.62 | 126.68 | 126.85 | - | - |