ISK/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ISK/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
ISK/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
ISK/HUF | · | Forint Hungary | |
ISK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ISK/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
ISK/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
ISK/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
ISK/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
ISK/JMD | · | Đô la Jamaica | |
ISK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ISK/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ISK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ISK/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ISK/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
ISK/THB | · | Baht Thái | |
ISK/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
ISK/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
ISK/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
ISK/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 48.032 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 37.99 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.16 | Bán | ||
ADX(14) | 33.186 | Mua | ||
Williams %R | -33.317 | Mua | ||
CCI(14) | 103.363 | Mua | ||
ATR(14) | 0.3473 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.641 | Trung Tính | ||
ROC | -0.125 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.281 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 130.62 Mua | | 130.66 Mua | | |
MA10 | 130.61 Mua | | 130.71 Mua | | |
MA20 | 130.88 Bán | | 130.84 Bán | | |
MA50 | 131.22 Bán | | 130.86 Bán | | |
MA100 | 130.46 Mua | | 130.36 Mua | | |
MA200 | 128.84 Mua | | 129.19 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 130.35 | 130.43 | 130.51 | 130.59 | 130.67 | 130.75 | 130.83 |
Fibonacci | 130.43 | 130.49 | 130.53 | 130.59 | 130.65 | 130.69 | 130.75 |
Camarilla | 130.55 | 130.56 | 130.58 | 130.59 | 130.61 | 130.62 | 130.64 |
Woodie | 130.35 | 130.43 | 130.51 | 130.59 | 130.67 | 130.75 | 130.83 |
DeMark | - | - | 130.47 | 130.57 | 130.63 | - | - |