INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.75 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 86.661 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 87.779 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.185 | Mua | ||
ADX(14) | 42.371 | Mua | ||
Williams %R | -6.954 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 120.4297 | Mua | ||
ATR(14) | 0.381 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.2998 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 70.117 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.23 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6351 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 293.7369 Mua | | 293.6779 Mua | | |
MA10 | 293.4388 Mua | | 293.5275 Mua | | |
MA20 | 293.2371 Mua | | 293.3458 Mua | | |
MA50 | 293.1112 Mua | | 293.1202 Mua | | |
MA100 | 292.8590 Mua | | 293.1057 Mua | | |
MA200 | 293.2373 Mua | | 293.1573 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 293.6294 | 293.6926 | 293.7546 | 293.8178 | 293.8798 | 293.943 | 294.005 |
Fibonacci | 293.6926 | 293.7404 | 293.77 | 293.8178 | 293.8656 | 293.8952 | 293.943 |
Camarilla | 293.7822 | 293.7937 | 293.8052 | 293.8178 | 293.8282 | 293.8396 | 293.8511 |
Woodie | 293.6288 | 293.6923 | 293.754 | 293.8175 | 293.8792 | 293.9427 | 294.0044 |
DeMark | - | - | 293.7236 | 293.8023 | 293.8488 | - | - |