INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 40.02 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 77.563 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 77.229 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.002 | Bán | ||
ADX(14) | 27.054 | Bán | ||
Williams %R | -38.572 | Mua | ||
CCI(14) | 0.5213 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0015 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 72.039 | Mua quá mức | ||
ROC | -0.018 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.6012 Bán | | 3.6010 Bán | | |
MA10 | 3.6011 Bán | | 3.6012 Bán | | |
MA20 | 3.6013 Bán | | 3.6021 Bán | | |
MA50 | 3.6075 Bán | | 3.6052 Bán | | |
MA100 | 3.6093 Bán | | 3.6044 Bán | | |
MA200 | 3.5966 Mua | | 3.6010 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3.5944 | 3.5959 | 3.5983 | 3.5998 | 3.6022 | 3.6037 | 3.6062 |
Fibonacci | 3.5959 | 3.5974 | 3.5983 | 3.5998 | 3.6013 | 3.6022 | 3.6037 |
Camarilla | 3.5998 | 3.6001 | 3.6005 | 3.5998 | 3.6012 | 3.6016 | 3.6019 |
Woodie | 3.595 | 3.5962 | 3.5989 | 3.6001 | 3.6028 | 3.604 | 3.6068 |
DeMark | - | - | 3.5972 | 3.5992 | 3.6011 | - | - |