INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.203 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 44.73 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 36.665 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.005 | Bán | ||
ADX(14) | 70.866 | Bán quá mức | ||
Williams %R | -66.003 | Bán | ||
CCI(14) | -75.908 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0076 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0023 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 51.254 | Mua | ||
ROC | -0.448 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0094 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.3131 Bán | | 5.3130 Bán | | |
MA10 | 5.3140 Bán | | 5.3161 Bán | | |
MA20 | 5.3237 Bán | | 5.3199 Bán | | |
MA50 | 5.3260 Bán | | 5.3264 Bán | | |
MA100 | 5.3331 Bán | | 5.3335 Bán | | |
MA200 | 5.3491 Bán | | 5.3426 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.3088 | 5.3098 | 5.311 | 5.312 | 5.3132 | 5.3142 | 5.3155 |
Fibonacci | 5.3098 | 5.3106 | 5.3112 | 5.312 | 5.3128 | 5.3134 | 5.3142 |
Camarilla | 5.3117 | 5.3119 | 5.3121 | 5.312 | 5.3126 | 5.3128 | 5.313 |
Woodie | 5.309 | 5.3099 | 5.3112 | 5.3121 | 5.3134 | 5.3143 | 5.3157 |
DeMark | - | - | 5.3115 | 5.3122 | 5.3137 | - | - |