INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.687 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.623 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 97.235 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 37.83 | Mua | ||
Williams %R | -3.239 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 173.5491 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0077 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0158 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 72.682 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.251 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0287 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.9772 Mua | | 5.9804 Mua | | |
MA10 | 5.9705 Mua | | 5.9751 Mua | | |
MA20 | 5.9703 Mua | | 5.9716 Mua | | |
MA50 | 5.9719 Mua | | 5.9759 Mua | | |
MA100 | 5.9897 Bán | | 5.9930 Bán | | |
MA200 | 6.0305 Bán | | 6.0225 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.9841 | 5.985 | 5.9868 | 5.9877 | 5.9895 | 5.9904 | 5.9922 |
Fibonacci | 5.985 | 5.986 | 5.9867 | 5.9877 | 5.9887 | 5.9894 | 5.9904 |
Camarilla | 5.9879 | 5.9881 | 5.9884 | 5.9877 | 5.9889 | 5.9891 | 5.9894 |
Woodie | 5.9847 | 5.9853 | 5.9874 | 5.988 | 5.9901 | 5.9907 | 5.9928 |
DeMark | - | - | 5.9873 | 5.988 | 5.99 | - | - |