INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.944 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 30.868 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 69.311 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 33.426 | Mua | ||
Williams %R | -50.239 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -3.3978 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 44.82 | Bán | ||
ROC | -0.04 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.008 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 16.5325 Mua | | 16.5360 Mua | | |
MA10 | 16.5347 Mua | | 16.5368 Mua | | |
MA20 | 16.5428 Mua | | 16.5345 Mua | | |
MA50 | 16.5272 Mua | | 16.5338 Mua | | |
MA100 | 16.5375 Mua | | 16.5359 Mua | | |
MA200 | 16.5476 Bán | | 16.5418 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 16.5203 | 16.525 | 16.5302 | 16.5349 | 16.5401 | 16.5448 | 16.55 |
Fibonacci | 16.525 | 16.5288 | 16.5311 | 16.5349 | 16.5387 | 16.541 | 16.5448 |
Camarilla | 16.5326 | 16.5335 | 16.5344 | 16.5349 | 16.5362 | 16.5371 | 16.538 |
Woodie | 16.5205 | 16.5251 | 16.5304 | 16.535 | 16.5403 | 16.5449 | 16.5502 |
DeMark | - | - | 16.5325 | 16.536 | 16.5424 | - | - |