INR/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
INR/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
INR/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
INR/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
INR/THB | · | Baht Thái | |
INR/TWD | · | Đô la Đài Loan | |
INR/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
INR/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
INR/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
INR/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
INR/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
INR/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
INR/KZT | · | Đồng Tenge của Kazakh | |
INR/BDT | · | Đồng Taka Bangladesh | |
INR/VND | · | Việt Nam Đồng | |
INR/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
INR/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
INR/MAD | · | Đồng Dirham của Morocco | |
INR/NAD | · | Đô la Namibia | |
INR/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
INR/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
INR/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
INR/MXN | · | Peso Mexico | |
INR/USD | · | Đô la Mỹ | |
INR/CAD | · | Đô la Canada | |
INR/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
INR/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
INR/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
INR/JMD | · | Đô la Jamaica | |
INR/TTD | · | Đô la Trinidad | |
INR/CZK | · | Đồng Koruna Séc | |
INR/DKK | · | Krone Đan Mạch | |
INR/HUF | · | Forint Hungary | |
INR/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
INR/NOK | · | Krone Na Uy | |
INR/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
INR/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
INR/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
INR/EUR | · | Đồng Euro | |
INR/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
INR/RON | · | Đồng Leu Romania | |
INR/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
INR/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.021 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 49.757 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 23.32 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.015 | Bán | ||
ADX(14) | 28.589 | Trung Tính | ||
Williams %R | -93.212 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -32.9746 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0432 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -0.0153 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 59.698 | Mua | ||
ROC | 0.105 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0402 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 15.9035 Bán | | 15.8857 Bán | | |
MA10 | 15.8764 Bán | | 15.8796 Bán | | |
MA20 | 15.8573 Bán | | 15.8888 Bán | | |
MA50 | 15.9510 Bán | | 15.9091 Bán | | |
MA100 | 15.9195 Bán | | 15.9249 Bán | | |
MA200 | 15.9292 Bán | | 15.9430 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 15.8461 | 15.8829 | 15.9108 | 15.9476 | 15.9755 | 16.0123 | 16.0403 |
Fibonacci | 15.8829 | 15.9076 | 15.9229 | 15.9476 | 15.9723 | 15.9876 | 16.0123 |
Camarilla | 15.9208 | 15.9268 | 15.9327 | 15.9476 | 15.9446 | 15.9505 | 15.9565 |
Woodie | 15.8415 | 15.8806 | 15.9062 | 15.9453 | 15.9709 | 16.01 | 16.0357 |
DeMark | - | - | 15.8968 | 15.9406 | 15.9615 | - | - |