INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.579 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75.418 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 47.187 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 59.101 | Mua | ||
Williams %R | -38.192 | Mua | ||
CCI(14) | 95.684 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.713 | Trung Tính | ||
ROC | 0.083 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.5993 Bán | | 0.5992 Mua | | |
MA10 | 0.5992 Mua | | 0.5991 Mua | | |
MA20 | 0.5989 Mua | | 0.5989 Mua | | |
MA50 | 0.5984 Mua | | 0.5986 Mua | | |
MA100 | 0.5984 Mua | | 0.5984 Mua | | |
MA200 | 0.5980 Mua | | 0.5971 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.599 | 0.5991 | 0.5992 | 0.5993 | 0.5994 | 0.5995 | 0.5996 |
Fibonacci | 0.5991 | 0.5992 | 0.5992 | 0.5993 | 0.5994 | 0.5994 | 0.5995 |
Camarilla | 0.5992 | 0.5992 | 0.5992 | 0.5993 | 0.5992 | 0.5992 | 0.5993 |
Woodie | 0.5988 | 0.599 | 0.599 | 0.5992 | 0.5992 | 0.5994 | 0.5994 |
DeMark | - | - | 0.5991 | 0.5992 | 0.5993 | - | - |