INR/COP | Đồng Peso Colombia | ||
INR/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
INR/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
INR/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
INR/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
INR/THB | Baht Thái | ||
INR/TWD | Đô la Đài Loan | ||
INR/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
INR/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
INR/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
INR/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
INR/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
INR/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
INR/KZT | Đồng Tenge của Kazakh | ||
INR/BDT | Đồng Taka Bangladesh | ||
INR/VND | Việt Nam Đồng | ||
INR/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
INR/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
INR/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
INR/NAD | Đô la Namibia | ||
INR/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
INR/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
INR/ZAR | Rand Nam Phi | ||
INR/MXN | Peso Mexico | ||
INR/USD | Đô la Mỹ | ||
INR/CAD | Đô la Canada | ||
INR/CLP | Đồng Peso Chile | ||
INR/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
INR/JMD | Đô la Jamaica | ||
INR/TTD | Đô la Trinidad | ||
INR/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
INR/DKK | Krone Đan Mạch | ||
INR/HUF | Forint Hungary | ||
INR/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
INR/NOK | Krone Na Uy | ||
INR/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
INR/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
INR/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
INR/EUR | Đồng Euro | ||
INR/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
INR/RON | Đồng Leu Romania | ||
INR/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
INR/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.172 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 47.13 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 41.444 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.04 | Mua | ||
ADX(14) | 25.165 | Mua | ||
Williams %R | -38.072 | Mua | ||
CCI(14) | 104.3742 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0557 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 43.486 | Bán | ||
ROC | 0.083 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0433 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 50.1480 Mua | | 50.1534 Mua | | |
MA10 | 50.1544 Mua | | 50.1508 Mua | | |
MA20 | 50.1485 Mua | | 50.1218 Mua | | |
MA50 | 49.9937 Mua | | 50.0176 Mua | | |
MA100 | 49.8321 Mua | | 50.0005 Mua | | |
MA200 | 50.1217 Mua | | 299.0092 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 50.0759 | 50.1081 | 50.1242 | 50.1564 | 50.1725 | 50.2047 | 50.2207 |
Fibonacci | 50.1081 | 50.1266 | 50.138 | 50.1564 | 50.1748 | 50.1862 | 50.2047 |
Camarilla | 50.1271 | 50.1315 | 50.1359 | 50.1564 | 50.1448 | 50.1492 | 50.1536 |
Woodie | 50.0679 | 50.1041 | 50.1162 | 50.1524 | 50.1645 | 50.2007 | 50.2127 |
DeMark | - | - | 50.1162 | 50.1524 | 50.1645 | - | - |