HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.681 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 19.076 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 48.658 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 16.515 | Trung Tính | ||
Williams %R | -63.795 | Bán | ||
CCI(14) | -36.1057 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0075 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 41.107 | Bán | ||
ROC | -1.138 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5762 Mua | | 1.5788 Mua | | |
MA10 | 1.5809 Bán | | 1.5804 Mua | | |
MA20 | 1.5869 Bán | | 1.5835 Bán | | |
MA50 | 1.5899 Bán | | 1.5895 Bán | | |
MA100 | 1.5981 Bán | | 1.5940 Bán | | |
MA200 | 1.6007 Bán | | 1.5988 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5673 | 1.5698 | 1.5749 | 1.5774 | 1.5825 | 1.585 | 1.5901 |
Fibonacci | 1.5698 | 1.5727 | 1.5745 | 1.5774 | 1.5803 | 1.5821 | 1.585 |
Camarilla | 1.5778 | 1.5785 | 1.5792 | 1.5774 | 1.5806 | 1.5813 | 1.582 |
Woodie | 1.5685 | 1.5704 | 1.5761 | 1.578 | 1.5837 | 1.5856 | 1.5913 |
DeMark | - | - | 1.5761 | 1.578 | 1.5837 | - | - |