HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.23 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 67.753 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 24.24 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 34.28 | Bán | ||
Williams %R | -49.072 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -63.6154 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0022 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.302 | Trung Tính | ||
ROC | -0.189 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0009 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5972 Bán | | 1.5971 Bán | | |
MA10 | 1.5972 Bán | | 1.5972 Bán | | |
MA20 | 1.5970 Bán | | 1.5967 Bán | | |
MA50 | 1.5957 Mua | | 1.5953 Mua | | |
MA100 | 1.5926 Mua | | 1.5940 Mua | | |
MA200 | 1.5917 Mua | | 1.5927 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5952 | 1.5959 | 1.5966 | 1.5973 | 1.5979 | 1.5987 | 1.5993 |
Fibonacci | 1.5959 | 1.5965 | 1.5968 | 1.5973 | 1.5978 | 1.5981 | 1.5987 |
Camarilla | 1.5969 | 1.597 | 1.5971 | 1.5973 | 1.5974 | 1.5975 | 1.5976 |
Woodie | 1.5952 | 1.5959 | 1.5966 | 1.5973 | 1.5979 | 1.5987 | 1.5993 |
DeMark | - | - | 1.5963 | 1.5972 | 1.5977 | - | - |