HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 38.17 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 18.875 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 3.532 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.004 | Bán | ||
ADX(14) | 18.768 | Trung Tính | ||
Williams %R | -91.304 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -124.8533 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0059 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0035 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.524 | Bán | ||
ROC | -0.82 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0102 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6010 Bán | | 1.6001 Bán | | |
MA10 | 1.6022 Bán | | 1.6026 Bán | | |
MA20 | 1.6071 Bán | | 1.6047 Bán | | |
MA50 | 1.6139 Bán | | 1.6130 Bán | | |
MA100 | 1.6264 Bán | | 1.6206 Bán | | |
MA200 | 1.6287 Bán | | 1.6262 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5947 | 1.5966 | 1.5976 | 1.5995 | 1.6005 | 1.6024 | 1.6033 |
Fibonacci | 1.5966 | 1.5977 | 1.5984 | 1.5995 | 1.6006 | 1.6013 | 1.6024 |
Camarilla | 1.5979 | 1.5981 | 1.5984 | 1.5995 | 1.5989 | 1.5992 | 1.5995 |
Woodie | 1.5943 | 1.5964 | 1.5972 | 1.5993 | 1.6001 | 1.6022 | 1.6029 |
DeMark | - | - | 1.5971 | 1.5993 | 1.6 | - | - |