HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 45.812 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 44.77 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 63.456 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 28.657 | Trung Tính | ||
Williams %R | -59.628 | Bán | ||
CCI(14) | -8.5837 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.984 | Bán | ||
ROC | 0.04 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0022 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6664 Bán | | 1.6661 Bán | | |
MA10 | 1.6662 Bán | | 1.6661 Bán | | |
MA20 | 1.6662 Bán | | 1.6668 Bán | | |
MA50 | 1.6672 Bán | | 1.6666 Bán | | |
MA100 | 1.6644 Mua | | 1.6658 Bán | | |
MA200 | 1.6645 Mua | | 1.6667 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.6623 | 1.6638 | 1.665 | 1.6664 | 1.6676 | 1.669 | 1.6702 |
Fibonacci | 1.6638 | 1.6648 | 1.6654 | 1.6664 | 1.6674 | 1.668 | 1.669 |
Camarilla | 1.6653 | 1.6655 | 1.6657 | 1.6664 | 1.6662 | 1.6665 | 1.6667 |
Woodie | 1.6621 | 1.6637 | 1.6648 | 1.6663 | 1.6674 | 1.6689 | 1.67 |
DeMark | - | - | 1.6643 | 1.6661 | 1.6669 | - | - |