HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.375 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 49.449 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 63.593 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.002 | Mua | ||
ADX(14) | 29.478 | Mua | ||
Williams %R | -30.979 | Mua | ||
CCI(14) | 170.5755 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0034 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.005 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.548 | Mua | ||
ROC | 0.621 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0101 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6140 Mua | | 1.6147 Mua | | |
MA10 | 1.6111 Mua | | 1.6123 Mua | | |
MA20 | 1.6091 Mua | | 1.6103 Mua | | |
MA50 | 1.6081 Mua | | 1.6085 Mua | | |
MA100 | 1.6074 Mua | | 1.6066 Mua | | |
MA200 | 1.6033 Mua | | 1.6029 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.6061 | 1.6106 | 1.613 | 1.6175 | 1.6199 | 1.6244 | 1.6269 |
Fibonacci | 1.6106 | 1.6132 | 1.6148 | 1.6175 | 1.6202 | 1.6218 | 1.6244 |
Camarilla | 1.6134 | 1.614 | 1.6147 | 1.6175 | 1.6159 | 1.6166 | 1.6172 |
Woodie | 1.6049 | 1.61 | 1.6118 | 1.6169 | 1.6187 | 1.6238 | 1.6257 |
DeMark | - | - | 1.6117 | 1.6168 | 1.6186 | - | - |