HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (3) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 50.387 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 55.898 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 34.749 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 9.331 | Trung Tính | ||
Williams %R | -45.261 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -26.5127 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0028 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.914 | Bán | ||
ROC | 0.001 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0015 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6797 Bán | | 1.6792 Bán | | |
MA10 | 1.6794 Bán | | 1.6791 Bán | | |
MA20 | 1.6782 Mua | | 1.6786 Bán | | |
MA50 | 1.6781 Mua | | 1.6789 Bán | | |
MA100 | 1.6816 Bán | | 1.6789 Bán | | |
MA200 | 1.6776 Mua | | 1.6770 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.6711 | 1.6743 | 1.6758 | 1.679 | 1.6806 | 1.6837 | 1.6853 |
Fibonacci | 1.6743 | 1.6761 | 1.6772 | 1.679 | 1.6808 | 1.6819 | 1.6837 |
Camarilla | 1.6761 | 1.6765 | 1.677 | 1.679 | 1.6778 | 1.6783 | 1.6787 |
Woodie | 1.6703 | 1.6739 | 1.675 | 1.6786 | 1.6798 | 1.6833 | 1.6845 |
DeMark | - | - | 1.675 | 1.6786 | 1.6798 | - | - |