HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.404 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 32.024 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 7.004 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 43.986 | Bán | ||
Williams %R | -89.621 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -123.708 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0025 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0055 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.784 | Bán | ||
ROC | -0.428 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0066 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5959 Bán | | 1.5963 Bán | | |
MA10 | 1.5999 Bán | | 1.5980 Bán | | |
MA20 | 1.5996 Bán | | 1.5998 Bán | | |
MA50 | 1.5995 Bán | | 1.5982 Bán | | |
MA100 | 1.5944 Mua | | 1.5958 Bán | | |
MA200 | 1.5924 Mua | | 1.5928 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5925 | 1.5932 | 1.5939 | 1.5946 | 1.5953 | 1.596 | 1.5968 |
Fibonacci | 1.5932 | 1.5937 | 1.5941 | 1.5946 | 1.5951 | 1.5955 | 1.596 |
Camarilla | 1.5943 | 1.5944 | 1.5946 | 1.5946 | 1.5948 | 1.595 | 1.5951 |
Woodie | 1.5925 | 1.5932 | 1.5939 | 1.5946 | 1.5953 | 1.596 | 1.5968 |
DeMark | - | - | 1.5943 | 1.5948 | 1.5957 | - | - |