HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.528 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 57.152 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 61.791 | Mua | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 21.347 | Trung Tính | ||
Williams %R | -48.457 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -24.7155 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0039 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 48.549 | Bán | ||
ROC | -0.288 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0007 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5989 Bán | | 1.5972 Bán | | |
MA10 | 1.5960 Mua | | 1.5974 Bán | | |
MA20 | 1.5982 Bán | | 1.5978 Bán | | |
MA50 | 1.6016 Bán | | 1.6007 Bán | | |
MA100 | 1.6056 Bán | | 1.6030 Bán | | |
MA200 | 1.6044 Bán | | 1.6050 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5876 | 1.592 | 1.5942 | 1.5986 | 1.6008 | 1.6052 | 1.6073 |
Fibonacci | 1.592 | 1.5945 | 1.5961 | 1.5986 | 1.6011 | 1.6027 | 1.6052 |
Camarilla | 1.5946 | 1.5952 | 1.5958 | 1.5986 | 1.597 | 1.5976 | 1.5982 |
Woodie | 1.5866 | 1.5915 | 1.5932 | 1.5981 | 1.5998 | 1.6047 | 1.6063 |
DeMark | - | - | 1.5932 | 1.5981 | 1.5997 | - | - |