HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.986 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.365 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.478 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 31.103 | Bán | ||
Williams %R | -19.72 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 102.0266 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0036 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0033 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.648 | Mua | ||
ROC | 0.245 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0064 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6358 Mua | | 1.6344 Mua | | |
MA10 | 1.6309 Mua | | 1.6332 Mua | | |
MA20 | 1.6317 Mua | | 1.6327 Mua | | |
MA50 | 1.6337 Mua | | 1.6341 Mua | | |
MA100 | 1.6374 Bán | | 1.6366 Bán | | |
MA200 | 1.6412 Bán | | 1.6391 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.6324 | 1.634 | 1.6351 | 1.6367 | 1.6378 | 1.6394 | 1.6405 |
Fibonacci | 1.634 | 1.635 | 1.6357 | 1.6367 | 1.6377 | 1.6384 | 1.6394 |
Camarilla | 1.6354 | 1.6356 | 1.6358 | 1.6367 | 1.6363 | 1.6366 | 1.6368 |
Woodie | 1.632 | 1.6338 | 1.6347 | 1.6365 | 1.6374 | 1.6392 | 1.6401 |
DeMark | - | - | 1.6345 | 1.6364 | 1.6372 | - | - |