HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.552 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 74.381 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 24.231 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 39.017 | Mua | ||
Williams %R | -50.681 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 10.44 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0042 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 52.935 | Mua | ||
ROC | 0.222 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.5926 Bán | | 1.5911 Bán | | |
MA10 | 1.5898 Bán | | 1.5903 Bán | | |
MA20 | 1.5875 Mua | | 1.5879 Mua | | |
MA50 | 1.5817 Mua | | 1.5867 Mua | | |
MA100 | 1.5908 Bán | | 1.5891 Mua | | |
MA200 | 1.5959 Bán | | 1.5915 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.5876 | 1.5896 | 1.5906 | 1.5927 | 1.5937 | 1.5958 | 1.5968 |
Fibonacci | 1.5896 | 1.5908 | 1.5915 | 1.5927 | 1.5939 | 1.5946 | 1.5958 |
Camarilla | 1.5908 | 1.5911 | 1.5914 | 1.5927 | 1.5919 | 1.5922 | 1.5925 |
Woodie | 1.587 | 1.5893 | 1.59 | 1.5924 | 1.5931 | 1.5955 | 1.5962 |
DeMark | - | - | 1.5901 | 1.5924 | 1.5932 | - | - |