HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (4) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.586 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 65.056 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 92.495 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 35.616 | Trung Tính | ||
Williams %R | -25.749 | Mua | ||
CCI(14) | 51.486 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0038 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0007 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 39.771 | Bán | ||
ROC | -0.171 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0004 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.6254 Mua | | 1.6256 Mua | | |
MA10 | 1.6250 Mua | | 1.6255 Mua | | |
MA20 | 1.6259 Mua | | 1.6266 Bán | | |
MA50 | 1.6303 Bán | | 1.6294 Bán | | |
MA100 | 1.6317 Bán | | 1.6308 Bán | | |
MA200 | 1.6323 Bán | | 1.6292 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.6241 | 1.6244 | 1.6247 | 1.625 | 1.6253 | 1.6256 | 1.626 |
Fibonacci | 1.6244 | 1.6246 | 1.6248 | 1.625 | 1.6252 | 1.6254 | 1.6256 |
Camarilla | 1.625 | 1.625 | 1.6251 | 1.625 | 1.6252 | 1.6253 | 1.6253 |
Woodie | 1.6243 | 1.6245 | 1.6249 | 1.6251 | 1.6255 | 1.6257 | 1.6262 |
DeMark | - | - | 1.6249 | 1.6251 | 1.6255 | - | - |