HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.29 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 60.93 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 63.658 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 14.924 | Trung Tính | ||
Williams %R | -28.836 | Mua | ||
CCI(14) | 123.0067 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.388 | Mua | ||
ROC | 0.201 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0005 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002733 Mua | | 0.002734 Mua | | |
MA10 | 0.002732 Mua | | 0.002733 Mua | | |
MA20 | 0.002731 Mua | | 0.002730 Mua | | |
MA50 | 0.002724 Mua | | 0.002723 Mua | | |
MA100 | 0.002717 Mua | | 0.002710 Mua | | |
MA200 | 0.002709 Mua | | 0.002735 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002727 | 0.002728 | 0.002731 | 0.002733 | 0.002736 | 0.002738 | 0.00274 |
Fibonacci | 0.002728 | 0.00273 | 0.002731 | 0.002733 | 0.002735 | 0.002736 | 0.002738 |
Camarilla | 0.002732 | 0.002732 | 0.002733 | 0.002733 | 0.002733 | 0.002734 | 0.002734 |
Woodie | 0.002727 | 0.002728 | 0.002731 | 0.002733 | 0.002736 | 0.002738 | 0.00274 |
DeMark | - | - | 0.002729 | 0.002732 | 0.002734 | - | - |