HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (5) | Bán: (7) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (0) | Bán: (4) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.728 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.752 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 88.934 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 29.653 | Bán | ||
Williams %R | -46.008 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 24.6054 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 39.425 | Bán | ||
ROC | -0.415 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0008 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002593 Mua | | 0.002594 Mua | | |
MA10 | 0.002592 Mua | | 0.002595 Bán | | |
MA20 | 0.002597 Bán | | 0.002596 Bán | | |
MA50 | 0.002597 Bán | | 0.002598 Bán | | |
MA100 | 0.002600 Bán | | 0.002593 Mua | | |
MA200 | 0.002597 Bán | | 0.002563 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00259 | 0.002591 | 0.002591 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002593 | 0.002593 |
Fibonacci | 0.002591 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002593 |
Camarilla | 0.002592 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002592 | 0.002593 | 0.002593 | 0.002593 |
Woodie | 0.002592 | 0.002592 | 0.002593 | 0.002593 | 0.002594 | 0.002594 | 0.002595 |
DeMark | - | - | 0.002592 | 0.002593 | 0.002593 | - | - |