HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (11) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.807 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 52.357 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 86.623 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 35.531 | Bán | ||
Williams %R | -67.008 | Bán | ||
CCI(14) | -9.852 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 42.905 | Bán | ||
ROC | -1.17 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.002512 Bán | | 0.002513 Bán | | |
MA10 | 0.002511 Mua | | 0.002514 Bán | | |
MA20 | 0.002519 Bán | | 0.002521 Bán | | |
MA50 | 0.002545 Bán | | 0.002541 Bán | | |
MA100 | 0.002557 Bán | | 0.002547 Bán | | |
MA200 | 0.002560 Bán | | 0.002548 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.002503 | 0.002508 | 0.002511 | 0.002516 | 0.002519 | 0.002524 | 0.002527 |
Fibonacci | 0.002508 | 0.002511 | 0.002513 | 0.002516 | 0.002519 | 0.002521 | 0.002524 |
Camarilla | 0.002513 | 0.002514 | 0.002514 | 0.002516 | 0.002516 | 0.002517 | 0.002517 |
Woodie | 0.002503 | 0.002508 | 0.002511 | 0.002516 | 0.002519 | 0.002524 | 0.002527 |
DeMark | - | - | 0.002514 | 0.002518 | 0.002522 | - | - |