HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 39.993 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 42.834 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 34.542 | Bán | ||
Williams %R | -62.858 | Bán | ||
CCI(14) | -47.9825 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0004 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 51.847 | Mua | ||
ROC | -0.788 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.1491 Mua | | 0.1491 Mua | | |
MA10 | 0.1491 Mua | | 0.1492 Bán | | |
MA20 | 0.1494 Bán | | 0.1495 Bán | | |
MA50 | 0.1505 Bán | | 0.1503 Bán | | |
MA100 | 0.1515 Bán | | 0.1510 Bán | | |
MA200 | 0.1518 Bán | | 0.1518 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.1489 | 0.149 | 0.149 | 0.1491 | 0.1491 | 0.1492 | 0.1492 |
Fibonacci | 0.149 | 0.149 | 0.1491 | 0.1491 | 0.1491 | 0.1492 | 0.1492 |
Camarilla | 0.1491 | 0.1491 | 0.1491 | 0.1491 | 0.1492 | 0.1492 | 0.1492 |
Woodie | 0.1489 | 0.149 | 0.149 | 0.1491 | 0.1491 | 0.1492 | 0.1492 |
DeMark | - | - | 0.1491 | 0.1492 | 0.1492 | - | - |