HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 63.723 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 63.9 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 68.024 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 15.508 | Trung Tính | ||
Williams %R | -6.415 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 188.6362 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.001 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 59.447 | Mua | ||
ROC | 0.45 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0014 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3693 Mua | | 0.3692 Mua | | |
MA10 | 0.3688 Mua | | 0.3690 Mua | | |
MA20 | 0.3685 Mua | | 0.3686 Mua | | |
MA50 | 0.3677 Mua | | 0.3680 Mua | | |
MA100 | 0.3675 Mua | | 0.3683 Mua | | |
MA200 | 0.3698 Mua | | 0.3700 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3672 | 0.3677 | 0.3684 | 0.3689 | 0.3697 | 0.3701 | 0.3709 |
Fibonacci | 0.3677 | 0.3681 | 0.3684 | 0.3689 | 0.3694 | 0.3697 | 0.3701 |
Camarilla | 0.369 | 0.3691 | 0.3692 | 0.3689 | 0.3695 | 0.3696 | 0.3697 |
Woodie | 0.3674 | 0.3678 | 0.3686 | 0.369 | 0.3699 | 0.3702 | 0.3711 |
DeMark | - | - | 0.3687 | 0.369 | 0.37 | - | - |