HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.157 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 79.487 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 72.998 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 27.249 | Bán | ||
Williams %R | -32.092 | Mua | ||
CCI(14) | -2.5126 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0014 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.643 | Mua | ||
ROC | -0.559 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3629 Bán | | 0.3622 Bán | | |
MA10 | 0.3615 Mua | | 0.3625 Bán | | |
MA20 | 0.3629 Bán | | 0.3625 Bán | | |
MA50 | 0.3635 Bán | | 0.3632 Bán | | |
MA100 | 0.3640 Bán | | 0.3632 Bán | | |
MA200 | 0.3621 Mua | | 0.3624 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3601 | 0.361 | 0.3616 | 0.3626 | 0.3632 | 0.3642 | 0.3647 |
Fibonacci | 0.361 | 0.3616 | 0.362 | 0.3626 | 0.3632 | 0.3636 | 0.3642 |
Camarilla | 0.3617 | 0.3619 | 0.362 | 0.3626 | 0.3623 | 0.3624 | 0.3626 |
Woodie | 0.3599 | 0.3609 | 0.3614 | 0.3625 | 0.363 | 0.3641 | 0.3645 |
DeMark | - | - | 0.3613 | 0.3624 | 0.3629 | - | - |