HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.791 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 82.476 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 71.028 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 13.889 | Trung Tính | ||
Williams %R | -20.613 | Mua | ||
CCI(14) | 69.178 | Mua | ||
ATR(14) | 0.001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0006 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 63.575 | Mua | ||
ROC | 0.694 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0018 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3950 Bán | | 0.3949 Mua | | |
MA10 | 0.3946 Mua | | 0.3945 Mua | | |
MA20 | 0.3935 Mua | | 0.3941 Mua | | |
MA50 | 0.3934 Mua | | 0.3932 Mua | | |
MA100 | 0.3919 Mua | | 0.3922 Mua | | |
MA200 | 0.3901 Mua | | 0.3903 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3943 | 0.3945 | 0.3947 | 0.3949 | 0.3952 | 0.3953 | 0.3956 |
Fibonacci | 0.3945 | 0.3946 | 0.3947 | 0.3949 | 0.3951 | 0.3952 | 0.3953 |
Camarilla | 0.3949 | 0.3949 | 0.395 | 0.3949 | 0.3951 | 0.3951 | 0.3951 |
Woodie | 0.3943 | 0.3945 | 0.3947 | 0.3949 | 0.3952 | 0.3953 | 0.3956 |
DeMark | - | - | 0.3948 | 0.395 | 0.3953 | - | - |