HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.738 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 59.426 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 92.174 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.068 | Bán | ||
ADX(14) | 36.798 | Mua | ||
Williams %R | -19.896 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 81.3927 | Mua | ||
ATR(14) | 0.7144 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.3672 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 44.104 | Bán | ||
ROC | 0.078 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.6265 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 231.9138 Mua | | 232.1116 Mua | | |
MA10 | 232.0410 Mua | | 232.0208 Mua | | |
MA20 | 232.0013 Mua | | 232.0991 Mua | | |
MA50 | 232.3798 Mua | | 232.4242 Mua | | |
MA100 | 232.8072 Bán | | 232.4832 Bán | | |
MA200 | 232.4417 Mua | | 232.0032 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 230.5496 | 230.909 | 231.604 | 231.9635 | 232.6585 | 233.018 | 233.713 |
Fibonacci | 230.909 | 231.3118 | 231.5607 | 231.9635 | 232.3663 | 232.6152 | 233.018 |
Camarilla | 232.0089 | 232.1056 | 232.2022 | 231.9635 | 232.3955 | 232.4922 | 232.5889 |
Woodie | 230.7172 | 230.9928 | 231.7716 | 232.0473 | 232.8261 | 233.1018 | 233.8806 |
DeMark | - | - | 231.7837 | 232.0533 | 232.8382 | - | - |