HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.826 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 68.203 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 70.234 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.365 | Mua | ||
ADX(14) | 34.306 | Mua | ||
Williams %R | -13.788 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 121.8517 | Mua | ||
ATR(14) | 0.6954 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.2897 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 52.716 | Mua | ||
ROC | 0.604 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 1.2954 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 242.7762 Mua | | 242.7825 Mua | | |
MA10 | 242.3777 Mua | | 242.4710 Mua | | |
MA20 | 241.9600 Mua | | 242.1238 Mua | | |
MA50 | 241.5638 Mua | | 242.0180 Mua | | |
MA100 | 242.6214 Mua | | 242.9688 Mua | | |
MA200 | 245.6257 Bán | | 243.6806 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 242.7589 | 242.8095 | 242.9106 | 242.9612 | 243.0623 | 243.1129 | 243.214 |
Fibonacci | 242.8095 | 242.8674 | 242.9032 | 242.9612 | 243.0192 | 243.055 | 243.1129 |
Camarilla | 242.9701 | 242.984 | 242.9979 | 242.9612 | 243.0257 | 243.0396 | 243.0535 |
Woodie | 242.7843 | 242.8222 | 242.936 | 242.9739 | 243.0877 | 243.1256 | 243.2394 |
DeMark | - | - | 242.936 | 242.9739 | 243.0877 | - | - |