HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.55 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 36.037 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 23.15 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.18 | Mua | ||
ADX(14) | 19.469 | Trung Tính | ||
Williams %R | -47.163 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 16.415 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.3601 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 63.185 | Mua | ||
ROC | 0.305 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.296 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 261.0961 Mua | | 261.1466 Mua | | |
MA10 | 261.1088 Mua | | 261.0491 Mua | | |
MA20 | 260.8737 Mua | | 260.9138 Mua | | |
MA50 | 260.4853 Mua | | 260.6747 Mua | | |
MA100 | 260.5658 Mua | | 259.7067 Mua | | |
MA200 | 257.4624 Mua | | 257.9807 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 260.7373 | 260.9123 | 261.0341 | 261.2091 | 261.3309 | 261.5059 | 261.6276 |
Fibonacci | 260.9123 | 261.0257 | 261.0957 | 261.2091 | 261.3225 | 261.3925 | 261.5059 |
Camarilla | 261.0742 | 261.1014 | 261.1286 | 261.2091 | 261.183 | 261.2102 | 261.2374 |
Woodie | 260.7107 | 260.899 | 261.0075 | 261.1958 | 261.3043 | 261.4926 | 261.601 |
DeMark | - | - | 260.9732 | 261.1787 | 261.27 | - | - |