HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.219 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 9.622 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.386 | Bán | ||
ADX(14) | 39.685 | Bán | ||
Williams %R | -96.735 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -95.0109 | Bán | ||
ATR(14) | 0.5312 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.6262 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 35.805 | Bán | ||
ROC | -0.335 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -1.1066 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 242.1030 Bán | | 242.1502 Bán | | |
MA10 | 242.5028 Bán | | 242.4177 Bán | | |
MA20 | 242.9530 Bán | | 242.7528 Bán | | |
MA50 | 243.2955 Bán | | 243.1479 Bán | | |
MA100 | 243.6424 Bán | | 243.5252 Bán | | |
MA200 | 244.2158 Bán | | 243.5161 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 241.7503 | 241.82 | 241.9465 | 242.0162 | 242.1427 | 242.2124 | 242.3388 |
Fibonacci | 241.82 | 241.895 | 241.9413 | 242.0162 | 242.0911 | 242.1374 | 242.2124 |
Camarilla | 242.0189 | 242.0369 | 242.0548 | 242.0162 | 242.0908 | 242.1088 | 242.1268 |
Woodie | 241.7785 | 241.8341 | 241.9747 | 242.0303 | 242.1709 | 242.2265 | 242.367 |
DeMark | - | - | 241.8832 | 241.9846 | 242.0794 | - | - |