HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (4) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 44.862 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 58.701 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 99.03 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.001 | Bán | ||
ADX(14) | 45.603 | Bán | ||
Williams %R | -31.391 | Mua | ||
CCI(14) | 39.8641 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0012 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.602 | Mua | ||
ROC | -0.405 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3894 Mua | | 0.3894 Mua | | |
MA10 | 0.3885 Mua | | 0.3894 Mua | | |
MA20 | 0.3902 Bán | | 0.3901 Bán | | |
MA50 | 0.3925 Bán | | 0.3918 Bán | | |
MA100 | 0.3935 Bán | | 0.3922 Bán | | |
MA200 | 0.3910 Bán | | 0.3910 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3883 | 0.3889 | 0.3894 | 0.39 | 0.3906 | 0.3911 | 0.3917 |
Fibonacci | 0.3889 | 0.3893 | 0.3896 | 0.39 | 0.3904 | 0.3907 | 0.3911 |
Camarilla | 0.3897 | 0.3898 | 0.3899 | 0.39 | 0.3901 | 0.3902 | 0.3903 |
Woodie | 0.3883 | 0.3889 | 0.3894 | 0.39 | 0.3906 | 0.3911 | 0.3917 |
DeMark | - | - | 0.3897 | 0.3901 | 0.3909 | - | - |