HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (2) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.569 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 66.729 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.946 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 23.437 | Mua | ||
Williams %R | -31.586 | Mua | ||
CCI(14) | 79.2875 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0002 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.86 | Mua | ||
ROC | 0.517 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4129 Mua | | 0.4128 Mua | | |
MA10 | 0.4126 Mua | | 0.4126 Mua | | |
MA20 | 0.4119 Mua | | 0.4126 Mua | | |
MA50 | 0.4133 Bán | | 0.4128 Mua | | |
MA100 | 0.4130 Bán | | 0.4122 Mua | | |
MA200 | 0.4100 Mua | | 0.4106 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4117 | 0.4119 | 0.4122 | 0.4124 | 0.4127 | 0.4129 | 0.4132 |
Fibonacci | 0.4119 | 0.4121 | 0.4122 | 0.4124 | 0.4126 | 0.4127 | 0.4129 |
Camarilla | 0.4125 | 0.4125 | 0.4126 | 0.4124 | 0.4127 | 0.4127 | 0.4127 |
Woodie | 0.4119 | 0.412 | 0.4124 | 0.4125 | 0.4129 | 0.413 | 0.4134 |
DeMark | - | - | 0.4123 | 0.4125 | 0.4128 | - | - |