HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.442 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.68 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 76.213 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Bán | ||
ADX(14) | 36.317 | Trung Tính | ||
Williams %R | -35.336 | Mua | ||
CCI(14) | 39.1596 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0008 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.051 | Trung Tính | ||
ROC | 0.36 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4505 Bán | | 0.4504 Bán | | |
MA10 | 0.4503 Bán | | 0.4502 Mua | | |
MA20 | 0.4499 Mua | | 0.4504 Bán | | |
MA50 | 0.4515 Bán | | 0.4510 Bán | | |
MA100 | 0.4515 Bán | | 0.4508 Bán | | |
MA200 | 0.4492 Mua | | 0.4500 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.448 | 0.4489 | 0.4495 | 0.4504 | 0.4511 | 0.4519 | 0.4526 |
Fibonacci | 0.4489 | 0.4495 | 0.4498 | 0.4504 | 0.451 | 0.4513 | 0.4519 |
Camarilla | 0.4498 | 0.45 | 0.4501 | 0.4504 | 0.4504 | 0.4505 | 0.4507 |
Woodie | 0.448 | 0.4489 | 0.4495 | 0.4504 | 0.4511 | 0.4519 | 0.4526 |
DeMark | - | - | 0.4492 | 0.4502 | 0.4508 | - | - |