HUF/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
HUF/CLP | · | Đồng Peso Chile | |
HUF/XAF | · | Đồng Franc Trung Phi | |
HUF/KES | · | Đồng Shilling Kenya | |
HUF/XOF | · | CFA franc Tây Phi | |
HUF/USD | · | Đô la Mỹ | |
HUF/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
HUF/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
HUF/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
HUF/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
HUF/PKR | · | Đồng Rupee Pakistan | |
HUF/THB | · | Baht Thái | |
HUF/LKR | · | Đồng Rupee Sri Lanka | |
HUF/NPR | · | Đồng Rupee Nepal | |
HUF/JMD | · | Đô la Jamaica | |
HUF/ISK | · | Đồng Kr của Iceland | |
HUF/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
HUF/EUR | · | Đồng Euro | |
HUF/LBP | · | Đồng Bảng Liban | |
HUF/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.382 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 55.907 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 82.766 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 19.171 | Trung Tính | ||
Williams %R | -12.233 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 265.1371 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0007 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0008 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 62.519 | Mua | ||
ROC | 0.259 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0025 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3963 Mua | | 0.3966 Mua | | |
MA10 | 0.3961 Mua | | 0.3963 Mua | | |
MA20 | 0.3959 Mua | | 0.3962 Mua | | |
MA50 | 0.3965 Mua | | 0.3964 Mua | | |
MA100 | 0.3968 Mua | | 0.3966 Mua | | |
MA200 | 0.3965 Mua | | 0.3975 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3946 | 0.3951 | 0.3963 | 0.3969 | 0.3981 | 0.3987 | 0.3999 |
Fibonacci | 0.3951 | 0.3958 | 0.3962 | 0.3969 | 0.3976 | 0.398 | 0.3987 |
Camarilla | 0.397 | 0.3971 | 0.3973 | 0.3969 | 0.3976 | 0.3978 | 0.3979 |
Woodie | 0.3948 | 0.3952 | 0.3965 | 0.397 | 0.3983 | 0.3988 | 0.4001 |
DeMark | - | - | 0.3965 | 0.397 | 0.3983 | - | - |