HUF/JMD | Đô la Jamaica | ||
HUF/CLP | Đồng Peso Chile | ||
HUF/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
HUF/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
HUF/XOF | CFA franc Tây Phi | ||
HUF/USD | Đô la Mỹ | ||
HUF/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
HUF/INR | Rupee Ấn Độ | ||
HUF/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
HUF/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
HUF/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
HUF/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
HUF/THB | Baht Thái | ||
HUF/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
HUF/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
HUF/ISK | Đồng Kr của Iceland | ||
HUF/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
HUF/EUR | Đồng Euro | ||
HUF/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
HUF/ILS | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.506 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.404 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 56.894 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 19.236 | Trung Tính | ||
Williams %R | -48.085 | Trung Tính | ||
CCI(14) | 18.3463 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0009 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 34.305 | Bán | ||
ROC | 0.658 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3934 Bán | | 0.3935 Bán | | |
MA10 | 0.3938 Bán | | 0.3933 Bán | | |
MA20 | 0.3927 Mua | | 0.3930 Mua | | |
MA50 | 0.3922 Mua | | 0.3923 Mua | | |
MA100 | 0.3912 Mua | | 0.3916 Mua | | |
MA200 | 0.3905 Mua | | 0.3911 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3928 | 0.393 | 0.3932 | 0.3934 | 0.3936 | 0.3938 | 0.394 |
Fibonacci | 0.393 | 0.3932 | 0.3933 | 0.3934 | 0.3935 | 0.3936 | 0.3938 |
Camarilla | 0.3933 | 0.3933 | 0.3934 | 0.3934 | 0.3934 | 0.3935 | 0.3935 |
Woodie | 0.3928 | 0.393 | 0.3932 | 0.3934 | 0.3936 | 0.3938 | 0.394 |
DeMark | - | - | 0.3933 | 0.3935 | 0.3937 | - | - |