EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (3) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.975 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.357 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 78.226 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.006 | Bán | ||
ADX(14) | 73.111 | Mua quá mức | ||
Williams %R | -0.525 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 37.3843 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2865 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.1469 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 77.921 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.2 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.2005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5.5250 Mua | | 5.4466 Mua | | |
MA10 | 5.3251 Mua | | 5.4347 Mua | | |
MA20 | 5.4202 Mua | | 5.4269 Mua | | |
MA50 | 5.4759 Mua | | 5.4598 Mua | | |
MA100 | 5.4999 Mua | | 5.4874 Mua | | |
MA200 | 5.5238 Mua | | 5.4919 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 |
Fibonacci | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 |
Camarilla | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 |
Woodie | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 |
DeMark | - | - | 5.5246 | 5.5246 | 5.5246 | - | - |