EGP/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
EGP/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
EGP/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
EGP/SGD | Đô la Singapore | ||
EGP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
EGP/USD | Đô la Mỹ | ||
EGP/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
EGP/KWD | Đồng Dinar Kuwait | ||
EGP/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
EGP/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
EGP/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
EGP/SDG | Đồng Bảng Sudan | ||
EGP/EUR | Đồng Euro | ||
EGP/GBP | Đồng Bảng Anh |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.598 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 41.561 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 41.586 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 58.545 | Mua | ||
Williams %R | -63.418 | Bán | ||
CCI(14) | -51.7892 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 35.943 | Bán | ||
ROC | -0.057 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0003 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.0731 Mua | | 0.0731 Mua | | |
MA10 | 0.0731 Mua | | 0.0731 Mua | | |
MA20 | 0.0731 Mua | | 0.0731 Mua | | |
MA50 | 0.0731 Mua | | 0.0731 Mua | | |
MA100 | 0.0731 Mua | | 0.0731 Mua | | |
MA200 | 0.0730 Mua | | 0.0730 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.073 | 0.0731 | 0.073 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 |
Fibonacci | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 |
Camarilla | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 |
Woodie | 0.073 | 0.0731 | 0.073 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 | 0.0731 |
DeMark | - | - | 0.0731 | 0.0732 | 0.0732 | - | - |