DKK/LBP | Đồng Bảng Liban | ||
DKK/HUF | Forint Hungary | ||
DKK/CZK | Đồng Koruna Séc | ||
DKK/PLN | Zloty Ba Lan | ||
DKK/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
DKK/BGN | Đồng Lev Bulgaria | ||
DKK/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
DKK/NOK | Krone Na Uy | ||
DKK/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
DKK/EUR | Đồng Euro | ||
DKK/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
DKK/RON | Đồng Leu Romania | ||
DKK/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
DKK/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
DKK/AED | Đồng Dirham Tiểu Vương Quốc Ả Rập Thống Nhất | ||
DKK/BHD | Đồng Dinar Bahrain | ||
DKK/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
DKK/JOD | Đồng Dinar Jordan | ||
DKK/OMR | Đồng Rial của Oman | ||
DKK/QAR | Đồng Riyal Qatar | ||
DKK/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
DKK/AUD | Đô la Úc | ||
DKK/NZD | Đô la New Zealand | ||
DKK/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
DKK/SGD | Đô la Singapore | ||
DKK/THB | Baht Thái | ||
DKK/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
DKK/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
DKK/INR | Rupee Ấn Độ | ||
DKK/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
DKK/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
DKK/TWD | Đô la Đài Loan | ||
DKK/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
DKK/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
DKK/LKR | Đồng Rupee Sri Lanka | ||
DKK/NPR | Đồng Rupee Nepal | ||
DKK/PKR | Đồng Rupee Pakistan | ||
DKK/COP | Đồng Peso Colombia | ||
DKK/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
DKK/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
DKK/CLP | Đồng Peso Chile | ||
DKK/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
DKK/BBD | Đô la Barbados | ||
DKK/JMD | Đô la Jamaica | ||
DKK/XCD | Đô la Đông Caribe | ||
DKK/ZAR | Rand Nam Phi | ||
DKK/EGP | Đồng Bảng Ai Cập | ||
DKK/KES | Đồng Shilling Kenya | ||
DKK/MAD | Đồng Dirham của Morocco | ||
DKK/NAD | Đô la Namibia | ||
DKK/XAF | Đồng Franc Trung Phi | ||
DKK/MXN | Peso Mexico | ||
DKK/CAD | Đô la Canada | ||
DKK/USD | Đô la Mỹ | ||
DKK/PAB | Đồng Balboa Panama |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.223 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.011 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 2.66 | Mua | ||
ADX(14) | 42.228 | Bán | ||
Williams %R | -2.509 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -131.3089 | Bán | ||
ATR(14) | 12.9565 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -32.7584 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 38.469 | Bán | ||
ROC | -0.29 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -38.5515 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 12553.96 Bán | | 12558.63 Bán | | |
MA10 | 12577.98 Bán | | 12566.82 Bán | | |
MA20 | 12575.61 Bán | | 12566.55 Bán | | |
MA50 | 12544.34 Mua | | 12557.13 Bán | | |
MA100 | 12554.14 Bán | | 12545.41 Mua | | |
MA200 | 12523.39 Mua | | 12528.69 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 12535.02 | 12541.15 | 12544.74 | 12550.87 | 12554.46 | 12560.59 | 12564.17 |
Fibonacci | 12541.15 | 12544.87 | 12547.16 | 12550.87 | 12554.58 | 12556.87 | 12560.59 |
Camarilla | 12545.67 | 12546.56 | 12547.45 | 12550.87 | 12549.23 | 12550.12 | 12551.01 |
Woodie | 12533.76 | 12540.52 | 12543.48 | 12550.24 | 12553.2 | 12559.96 | 12562.91 |
DeMark | - | - | 12542.96 | 12549.98 | 12552.67 | - | - |