CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (9) | Bán: (3) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.816 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 62.355 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 0.199 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 38.741 | Mua | ||
Williams %R | -37.754 | Mua | ||
CCI(14) | 35.6625 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.868 | Mua | ||
ROC | 0.32 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.04395 Bán | | 0.04395 Bán | | |
MA10 | 0.04397 Bán | | 0.04393 Mua | | |
MA20 | 0.04388 Mua | | 0.04386 Mua | | |
MA50 | 0.04368 Mua | | 0.04375 Mua | | |
MA100 | 0.04364 Mua | | 0.04369 Mua | | |
MA200 | 0.04359 Mua | | 0.04376 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 |
Fibonacci | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 |
Camarilla | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 |
Woodie | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 |
DeMark | - | - | 0.04394 | 0.04394 | 0.04394 | - | - |