CLP/MXN | · | Peso Mexico | |
CLP/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
CLP/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
CLP/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
CLP/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
CLP/PYG | · | Đồng Guarani Paraguay | |
CLP/UYU | · | Đồng Peso Uruguay | |
CLP/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
CLP/PEN | · | Đồng Sol Peru | |
CLP/BOB | · | Đồng Boliviano của Bolivia | |
CLP/VES | · | Đồng Bolivar của Venezuela | |
CLP/USD | · | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 66.26 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 73.614 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 49.311 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 44.328 | Mua | ||
Williams %R | -6.759 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 119.042 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 64.794 | Mua | ||
ROC | 0.396 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0001 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02094 Mua | | 0.02094 Mua | | |
MA10 | 0.02094 Mua | | 0.02093 Mua | | |
MA20 | 0.02090 Mua | | 0.02089 Mua | | |
MA50 | 0.02080 Mua | | 0.02082 Mua | | |
MA100 | 0.02074 Mua | | 0.02079 Mua | | |
MA200 | 0.02080 Mua | | 0.02076 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02091 | 0.02092 | 0.02093 | 0.02094 | 0.02095 | 0.02096 | 0.02097 |
Fibonacci | 0.02092 | 0.02093 | 0.02093 | 0.02094 | 0.02095 | 0.02095 | 0.02096 |
Camarilla | 0.02094 | 0.02094 | 0.02094 | 0.02094 | 0.02095 | 0.02095 | 0.02095 |
Woodie | 0.02091 | 0.02092 | 0.02093 | 0.02094 | 0.02095 | 0.02096 | 0.02097 |
DeMark | - | - | 0.02094 | 0.02094 | 0.02096 | - | - |