CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.564 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 53.847 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.399 | Bán | ||
Williams %R | -64.75 | Bán | ||
CCI(14) | -106.9503 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.878 | Bán | ||
ROC | 0.169 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0002 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.01794 Bán | | 0.01793 Bán | | |
MA10 | 0.01797 Bán | | 0.01796 Bán | | |
MA20 | 0.01797 Bán | | 0.01791 Bán | | |
MA50 | 0.01768 Mua | | 0.01773 Mua | | |
MA100 | 0.01746 Mua | | 0.01757 Mua | | |
MA200 | 0.01736 Mua | | 0.01742 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.01782 | 0.01786 | 0.01788 | 0.01792 | 0.01795 | 0.01798 | 0.01801 |
Fibonacci | 0.01786 | 0.01788 | 0.0179 | 0.01792 | 0.01794 | 0.01796 | 0.01798 |
Camarilla | 0.01788 | 0.01789 | 0.01789 | 0.01792 | 0.0179 | 0.01791 | 0.01792 |
Woodie | 0.0178 | 0.01785 | 0.01786 | 0.01791 | 0.01793 | 0.01797 | 0.01799 |
DeMark | - | - | 0.01786 | 0.01791 | 0.01793 | - | - |