CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.427 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 50.401 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 12.443 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 41.46 | Mua | ||
Williams %R | -58.096 | Bán | ||
CCI(14) | -10.2254 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0001 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.715 | Mua | ||
ROC | 0.124 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02125 Bán | | 0.02125 Bán | | |
MA10 | 0.02125 Bán | | 0.02124 Bán | | |
MA20 | 0.02123 Mua | | 0.02124 Bán | | |
MA50 | 0.02119 Mua | | 0.02119 Mua | | |
MA100 | 0.02112 Mua | | 0.02110 Mua | | |
MA200 | 0.02097 Mua | | 0.02099 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.02114 | 0.02118 | 0.02121 | 0.02125 | 0.02128 | 0.02132 | 0.02135 |
Fibonacci | 0.02118 | 0.02121 | 0.02122 | 0.02125 | 0.02128 | 0.02129 | 0.02132 |
Camarilla | 0.02121 | 0.02122 | 0.02122 | 0.02125 | 0.02124 | 0.02124 | 0.02125 |
Woodie | 0.02112 | 0.02117 | 0.02119 | 0.02124 | 0.02126 | 0.02131 | 0.02133 |
DeMark | - | - | 0.02119 | 0.02124 | 0.02126 | - | - |