CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 51.152 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 9.239 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 63.113 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 38.318 | Bán | ||
Williams %R | -92.951 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -3.4471 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 12.008 | Bán quá mức | ||
ROC | 0.498 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0006 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.02174 Bán | | 0.02171 Bán | | |
MA10 | 0.02170 Bán | | 0.02169 Bán | | |
MA20 | 0.02162 Mua | | 0.02167 Mua | | |
MA50 | 0.02169 Bán | | 0.02170 Bán | | |
MA100 | 0.02179 Bán | | 0.02171 Bán | | |
MA200 | 0.02171 Bán | | 0.02171 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.0216 | 0.02165 | 0.02167 | 0.02172 | 0.02175 | 0.02179 | 0.02182 |
Fibonacci | 0.02165 | 0.02167 | 0.02169 | 0.02172 | 0.02175 | 0.02177 | 0.02179 |
Camarilla | 0.02168 | 0.02169 | 0.02169 | 0.02172 | 0.02171 | 0.02172 | 0.02172 |
Woodie | 0.0216 | 0.02165 | 0.02167 | 0.02172 | 0.02175 | 0.02179 | 0.02182 |
DeMark | - | - | 0.02166 | 0.02172 | 0.02174 | - | - |