CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.045 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.838 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 25.081 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0.003 | Mua | ||
ADX(14) | 46.085 | Mua | ||
Williams %R | -34.79 | Mua | ||
CCI(14) | -3.3956 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0099 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 25.932 | Bán quá mức | ||
ROC | -0.145 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0024 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.3402 Bán | | 4.3411 Bán | | |
MA10 | 4.3434 Bán | | 4.3400 Mua | | |
MA20 | 4.3367 Mua | | 4.3368 Mua | | |
MA50 | 4.3309 Mua | | 4.3374 Mua | | |
MA100 | 4.3478 Bán | | 4.3379 Mua | | |
MA200 | 4.3379 Mua | | 4.3358 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 |
Fibonacci | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 |
Camarilla | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 |
Woodie | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 |
DeMark | - | - | 4.3402 | 4.3402 | 4.3402 | - | - |