CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.012 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 58.471 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 62.241 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.005 | Mua | ||
ADX(14) | 22.734 | Trung Tính | ||
Williams %R | -38.138 | Mua | ||
CCI(14) | -7.1839 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 62.346 | Mua | ||
ROC | -0.159 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00698 Mua | | 0.00698 Mua | | |
MA10 | 0.00698 Mua | | 0.00698 Mua | | |
MA20 | 0.00698 Mua | | 0.00698 Mua | | |
MA50 | 0.00698 Mua | | 0.00698 Mua | | |
MA100 | 0.00699 Bán | | 0.00700 Bán | | |
MA200 | 0.00704 Bán | | 0.00702 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 |
Fibonacci | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 |
Camarilla | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 |
Woodie | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 | 0.00698 |
DeMark | - | - | 0.00699 | 0.00698 | 0.00699 | - | - |