CLP/ARS | Đồng Peso Argentina | ||
CLP/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
CLP/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
CLP/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
CLP/PYG | Đồng Guarani Paraguay | ||
CLP/UYU | Đồng Peso Uruguay | ||
CLP/COP | Đồng Peso Colombia | ||
CLP/PEN | Đồng Sol Peru | ||
CLP/BOB | Đồng Boliviano của Bolivia | ||
CLP/VES | Đồng Bolivar của Venezuela | ||
CLP/MXN | Peso Mexico | ||
CLP/USD | Đô la Mỹ |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (3) | Bán: (9) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán | Mua: (2) | Bán: (5) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 49.413 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 47.633 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 9.482 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Mua | ||
ADX(14) | 28.415 | Trung Tính | ||
Williams %R | -75.117 | Bán | ||
CCI(14) | -77.1685 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0005 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0002 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.443 | Bán | ||
ROC | 0.014 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0011 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.87583 Bán | | 0.87569 Bán | | |
MA10 | 0.87600 Bán | | 0.87579 Bán | | |
MA20 | 0.87571 Bán | | 0.87569 Bán | | |
MA50 | 0.87501 Mua | | 0.87516 Mua | | |
MA100 | 0.87447 Mua | | 0.87560 Bán | | |
MA200 | 0.87747 Bán | | 0.87703 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.87448 | 0.87481 | 0.87505 | 0.87538 | 0.87562 | 0.87595 | 0.87619 |
Fibonacci | 0.87481 | 0.87503 | 0.87516 | 0.87538 | 0.8756 | 0.87573 | 0.87595 |
Camarilla | 0.87515 | 0.8752 | 0.87525 | 0.87538 | 0.87535 | 0.87541 | 0.87546 |
Woodie | 0.87444 | 0.87479 | 0.87501 | 0.87536 | 0.87558 | 0.87593 | 0.87615 |
DeMark | - | - | 0.87494 | 0.87532 | 0.87551 | - | - |