TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 60.343 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 75 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 51.469 | Mua | ||
Williams %R | -3.845 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 185.7798 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0026 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.003 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.054 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.801 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0076 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.036667 Mua | | 1.036686 Mua | | |
MA10 | 1.035050 Mua | | 1.035146 Mua | | |
MA20 | 1.032063 Mua | | 1.032532 Mua | | |
MA50 | 1.031944 Mua | | 1.033819 Mua | | |
MA100 | 1.041155 Bán | | 1.039186 Bán | | |
MA200 | 1.047916 Bán | | 1.053138 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.034599 | 1.035369 | 1.036249 | 1.037019 | 1.037899 | 1.038669 | 1.039549 |
Fibonacci | 1.035369 | 1.035999 | 1.036389 | 1.037019 | 1.037649 | 1.038039 | 1.038669 |
Camarilla | 1.036675 | 1.036826 | 1.036977 | 1.037019 | 1.03728 | 1.037431 | 1.037582 |
Woodie | 1.034653 | 1.035396 | 1.036303 | 1.037046 | 1.037953 | 1.038696 | 1.039603 |
DeMark | - | - | 1.035809 | 1.036799 | 1.037459 | - | - |