TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 69.164 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 57.969 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 36.285 | Mua | ||
Williams %R | -3.572 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 171.0026 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0064 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0113 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 58.742 | Mua | ||
ROC | 1.058 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0249 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.220198 Mua | | 1.222405 Mua | | |
MA10 | 1.214543 Mua | | 1.217982 Mua | | |
MA20 | 1.213822 Mua | | 1.214559 Mua | | |
MA50 | 1.209152 Mua | | 1.207767 Mua | | |
MA100 | 1.196919 Mua | | 1.202061 Mua | | |
MA200 | 1.194696 Mua | | 1.194422 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.220332 | 1.222691 | 1.225649 | 1.228008 | 1.230965 | 1.233325 | 1.236282 |
Fibonacci | 1.222691 | 1.224722 | 1.225977 | 1.228008 | 1.230039 | 1.231294 | 1.233325 |
Camarilla | 1.227143 | 1.22763 | 1.228118 | 1.228008 | 1.229093 | 1.22958 | 1.230067 |
Woodie | 1.22063 | 1.22284 | 1.225947 | 1.228157 | 1.231263 | 1.233474 | 1.23658 |
DeMark | - | - | 1.226828 | 1.228598 | 1.232145 | - | - |