TRX/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
TRX/EUR | · | Đồng Euro | |
TRX/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
TRX/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
TRX/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
TRX/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
TRX/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
TRX/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
TRX/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
TRX/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
TRX/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
TRX/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
TRX/VND | · | Việt Nam Đồng | |
TRX/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
TRX/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
TRX/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
TRX/MXN | · | Peso Mexico | |
TRX/CAD | · | Đô la Canada | |
TRX/USD | · | Đô la Mỹ | |
TRX/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.448 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 66.293 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 75.483 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.004 | Mua | ||
ADX(14) | 29.669 | Mua | ||
Williams %R | -13.954 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 101.0146 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0033 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0024 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 48.155 | Bán | ||
ROC | 0.883 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0049 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1.072627 Mua | | 1.072813 Mua | | |
MA10 | 1.071520 Mua | | 1.071336 Mua | | |
MA20 | 1.068786 Mua | | 1.068694 Mua | | |
MA50 | 1.061550 Mua | | 1.062000 Mua | | |
MA100 | 1.051561 Mua | | 1.058609 Mua | | |
MA200 | 1.059298 Mua | | 1.051062 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1.069608 | 1.070614 | 1.071621 | 1.072627 | 1.073634 | 1.07464 | 1.075647 |
Fibonacci | 1.070614 | 1.071383 | 1.071858 | 1.072627 | 1.073396 | 1.073871 | 1.07464 |
Camarilla | 1.072073 | 1.072258 | 1.072442 | 1.072627 | 1.072811 | 1.072996 | 1.07318 |
Woodie | 1.069608 | 1.070614 | 1.071621 | 1.072627 | 1.073634 | 1.07464 | 1.075647 |
DeMark | - | - | 1.071117 | 1.072375 | 1.07313 | - | - |