USDT/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
USDT/USD | · | Đô la Mỹ | |
USDT/CAD | · | Đô la Canada | |
USDT/MXN | · | Peso Mexico | |
USDT/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
USDT/ARS | · | Đồng Peso Argentina | |
USDT/COP | · | Đồng Peso Colombia | |
USDT/THB | · | Baht Thái | |
USDT/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
USDT/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
USDT/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
USDT/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
USDT/EGP | · | Đồng Bảng Ai Cập | |
USDT/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
USDT/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
USDT/EUR | · | Đồng Euro | |
USDT/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
USDT/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
USDT/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
USDT/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 61.906 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 76.682 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 76.207 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.028 | Mua | ||
ADX(14) | 37.315 | Bán | ||
Williams %R | -12.389 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 128.9678 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0251 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0309 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 74.148 | Mua quá mức | ||
ROC | 0.237 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.051 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 40.586 Mua | | 40.583 Mua | | |
MA10 | 40.566 Mua | | 40.567 Mua | | |
MA20 | 40.541 Mua | | 40.551 Mua | | |
MA50 | 40.498 Mua | | 40.507 Mua | | |
MA100 | 40.439 Mua | | 40.461 Mua | | |
MA200 | 40.386 Mua | | 40.379 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 40.534 | 40.551 | 40.569 | 40.586 | 40.604 | 40.621 | 40.639 |
Fibonacci | 40.551 | 40.564 | 40.573 | 40.586 | 40.599 | 40.608 | 40.621 |
Camarilla | 40.578 | 40.582 | 40.585 | 40.586 | 40.591 | 40.594 | 40.598 |
Woodie | 40.536 | 40.552 | 40.571 | 40.587 | 40.606 | 40.622 | 40.641 |
DeMark | - | - | 40.56 | 40.582 | 40.595 | - | - |