XLM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
XLM/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
XLM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
XLM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
XLM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
XLM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
XLM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
XLM/THB | · | Baht Thái | |
XLM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
XLM/MXN | · | Peso Mexico | |
XLM/CAD | · | Đô la Canada | |
XLM/USD | · | Đô la Mỹ | |
XLM/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
XLM/EUR | · | Đồng Euro | |
XLM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
XLM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
XLM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
XLM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
XLM/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
XLM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
XLM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
XLM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
XLM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 42.035 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 47.504 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 33.23 | Bán | ||
MACD(12,26) | -0.022 | Bán | ||
ADX(14) | 16.532 | Trung Tính | ||
Williams %R | -73.936 | Bán | ||
CCI(14) | -31.6354 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0371 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0006 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.055 | Bán | ||
ROC | -1.393 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.002 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3.00696 Bán | | 3.00728 Bán | | |
MA10 | 3.00424 Bán | | 3.01427 Bán | | |
MA20 | 3.03341 Bán | | 3.02219 Bán | | |
MA50 | 3.07441 Bán | | 3.05906 Bán | | |
MA100 | 3.11291 Bán | | 3.09591 Bán | | |
MA200 | 3.14352 Bán | | 3.14166 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.98888 | 2.99965 | 3.01114 | 3.0219 | 3.03339 | 3.04415 | 3.05565 |
Fibonacci | 2.99965 | 3.00815 | 3.0134 | 3.0219 | 3.0304 | 3.03565 | 3.04415 |
Camarilla | 3.01649 | 3.01853 | 3.02057 | 3.0219 | 3.02465 | 3.02669 | 3.02873 |
Woodie | 2.98922 | 2.99982 | 3.01148 | 3.02207 | 3.03373 | 3.04432 | 3.05599 |
DeMark | - | - | 3.01651 | 3.02459 | 3.03877 | - | - |