RENDER/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
RENDER/EUR | · | Đồng Euro | |
RENDER/USD | · | Đô la Mỹ | |
RENDER/BRL | · | Đồng Real của Brazil |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.912 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 40.285 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 45.484 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 19.024 | Trung Tính | ||
Williams %R | -46.226 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -1.2751 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 45.798 | Bán | ||
ROC | 0.264 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00003407 Mua | | 0.00003400 Mua | | |
MA10 | 0.00003420 Bán | | 0.00003400 Mua | | |
MA20 | 0.00003411 Mua | | 0.00003400 Mua | | |
MA50 | 0.00003372 Mua | | 0.00003100 Mua | | |
MA100 | 0.00003248 Mua | | 0.00003100 Mua | | |
MA200 | 0.00003168 Mua | | 0.00003200 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00003366 | 0.00003373 | 0.00003383 | 0.0000339 | 0.000034 | 0.00003407 | 0.00003417 |
Fibonacci | 0.00003373 | 0.00003379 | 0.00003384 | 0.0000339 | 0.00003396 | 0.00003401 | 0.00003407 |
Camarilla | 0.00003389 | 0.00003391 | 0.00003392 | 0.0000339 | 0.00003396 | 0.00003397 | 0.00003399 |
Woodie | 0.00003368 | 0.00003374 | 0.00003385 | 0.00003391 | 0.00003402 | 0.00003408 | 0.00003419 |
DeMark | - | - | 0.00003386 | 0.00003391 | 0.00003403 | - | - |