RENDER/USD | · | Đô la Mỹ | |
RENDER/EUR | · | Đồng Euro | |
RENDER/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
RENDER/BRL | · | Đồng Real của Brazil |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 64.846 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 78.005 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 97.931 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 36.763 | Mua | ||
Williams %R | -7 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 118.0422 | Mua | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 71.434 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.551 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0001 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00003583 Mua | | 0.00003500 Mua | | |
MA10 | 0.00003531 Mua | | 0.00003500 Mua | | |
MA20 | 0.00003517 Mua | | 0.00003500 Mua | | |
MA50 | 0.00003475 Mua | | 0.00003700 Bán | | |
MA100 | 0.00003596 Mua | | 0.00003600 Mua | | |
MA200 | 0.00003600 Mua | | 0.00003200 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00003546 | 0.00003562 | 0.00003583 | 0.00003599 | 0.0000362 | 0.00003636 | 0.00003657 |
Fibonacci | 0.00003562 | 0.00003576 | 0.00003585 | 0.00003599 | 0.00003613 | 0.00003622 | 0.00003636 |
Camarilla | 0.00003593 | 0.00003596 | 0.000036 | 0.00003599 | 0.00003606 | 0.0000361 | 0.00003613 |
Woodie | 0.00003548 | 0.00003563 | 0.00003585 | 0.000036 | 0.00003622 | 0.00003637 | 0.00003659 |
DeMark | - | - | 0.00003591 | 0.00003603 | 0.00003627 | - | - |