QTUM/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
QTUM/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
QTUM/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
QTUM/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
QTUM/VND | · | Việt Nam Đồng | |
QTUM/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
QTUM/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
QTUM/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
QTUM/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
QTUM/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
QTUM/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
QTUM/EUR | · | Đồng Euro | |
QTUM/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
QTUM/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
QTUM/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
QTUM/MXN | · | Peso Mexico | |
QTUM/CAD | · | Đô la Canada | |
QTUM/USD | · | Đô la Mỹ | |
QTUM/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.053 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 100 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.066 | Mua | ||
ADX(14) | 76.093 | Mua quá mức | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 54.2636 | Mua | ||
ATR(14) | 0.1429 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.5714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 0 | Bán quá mức | ||
ROC | 95.238 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.808 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4.1000 Bán | | 4.1000 Bán | | |
MA10 | 4.1000 Bán | | 3.8043 Mua | | |
MA20 | 3.1000 Mua | | 3.7053 Mua | | |
MA50 | 4.1160 Bán | | 3.9492 Mua | | |
MA100 | 4.7080 Bán | | 4.0794 Mua | | |
MA200 | 3.7825 Mua | | 5.5795 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
Fibonacci | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
Camarilla | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
Woodie | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 | 4.1 |
DeMark | - | - | 4.1 | 4.1 | 4.1 | - | - |