LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.633 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 70.491 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 65.639 | Mua | ||
MACD(12,26) | 0.49 | Mua | ||
ADX(14) | 13.433 | Trung Tính | ||
Williams %R | -30.011 | Mua | ||
CCI(14) | 85.7091 | Mua | ||
ATR(14) | 2.4729 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 1.1693 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.903 | Mua | ||
ROC | 0.867 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 2.28 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 614.09 Mua | | 614.02 Mua | | |
MA10 | 612.83 Mua | | 613.03 Mua | | |
MA20 | 611.19 Mua | | 612.46 Mua | | |
MA50 | 613.15 Mua | | 613.06 Mua | | |
MA100 | 614.19 Bán | | 613.30 Mua | | |
MA200 | 611.63 Mua | | 612.29 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 609.26 | 611.27 | 612.85 | 614.86 | 616.44 | 618.45 | 620.03 |
Fibonacci | 611.27 | 612.64 | 613.49 | 614.86 | 616.23 | 617.08 | 618.45 |
Camarilla | 613.44 | 613.77 | 614.1 | 614.86 | 614.76 | 615.09 | 615.42 |
Woodie | 609.04 | 611.16 | 612.63 | 614.75 | 616.22 | 618.34 | 619.81 |
DeMark | - | - | 612.06 | 614.47 | 615.65 | - | - |