LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (11) | Bán: (1) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (10) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 70.131 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 72.066 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 20.249 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 15.17 | Mua | ||
ADX(14) | 50.348 | Mua | ||
Williams %R | -32.316 | Mua | ||
CCI(14) | 77.3936 | Mua | ||
ATR(14) | 7.1657 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 12.235 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.542 | Mua | ||
ROC | 5.843 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 23.538 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 632.09 Bán | | 626.89 Mua | | |
MA10 | 620.88 Mua | | 621.31 Mua | | |
MA20 | 605.67 Mua | | 608.49 Mua | | |
MA50 | 581.42 Mua | | 590.02 Mua | | |
MA100 | 573.24 Mua | | 578.69 Mua | | |
MA200 | 565.99 Mua | | 576.43 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 626.3 | 627.38 | 628.05 | 629.13 | 629.8 | 630.88 | 631.55 |
Fibonacci | 627.38 | 628.05 | 628.46 | 629.13 | 629.8 | 630.21 | 630.88 |
Camarilla | 628.25 | 628.41 | 628.57 | 629.13 | 628.89 | 629.05 | 629.21 |
Woodie | 626.1 | 627.28 | 627.85 | 629.03 | 629.6 | 630.78 | 631.35 |
DeMark | - | - | 627.72 | 628.97 | 629.47 | - | - |