LTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
LTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
LTC/MXN | · | Peso Mexico | |
LTC/CAD | · | Đô la Canada | |
LTC/AUD | · | Đô la Úc | |
LTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
LTC/EUR | · | Đồng Euro | |
LTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
LTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
LTC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
LTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.646 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 84.503 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 1.35 | Mua | ||
ADX(14) | 21.576 | Mua | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 127.4099 | Mua | ||
ATR(14) | 4.4464 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 6.3871 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.358 | Mua | ||
ROC | 2.152 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 9.096 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 653.46 Mua | | 653.27 Mua | | |
MA10 | 650.61 Mua | | 650.84 Mua | | |
MA20 | 646.59 Mua | | 648.60 Mua | | |
MA50 | 650.26 Mua | | 655.31 Mua | | |
MA100 | 673.86 Bán | | 662.25 Bán | | |
MA200 | 672.01 Bán | | 662.72 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 646.95 | 648.64 | 652.02 | 653.71 | 657.09 | 658.78 | 662.16 |
Fibonacci | 648.64 | 650.58 | 651.77 | 653.71 | 655.65 | 656.84 | 658.78 |
Camarilla | 654.01 | 654.47 | 654.94 | 653.71 | 655.86 | 656.33 | 656.79 |
Woodie | 647.79 | 649.06 | 652.86 | 654.13 | 657.93 | 659.2 | 663 |
DeMark | - | - | 652.86 | 654.13 | 657.93 | - | - |