LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 29.032 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 17.775 | Bán quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 16.55 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -0.01 | Bán | ||
ADX(14) | 36.028 | Bán | ||
Williams %R | -89.032 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -95.9194 | Bán | ||
ATR(14) | 0.0057 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -0.0069 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 40.661 | Bán | ||
ROC | -5.936 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -0.0134 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.4351 Bán | | 0.4353 Bán | | |
MA10 | 0.4387 Bán | | 0.4389 Bán | | |
MA20 | 0.4460 Bán | | 0.4460 Bán | | |
MA50 | 0.4654 Bán | | 0.4571 Bán | | |
MA100 | 0.4680 Bán | | 0.4664 Bán | | |
MA200 | 0.4772 Bán | | 0.4693 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.4226 | 0.4267 | 0.4297 | 0.4338 | 0.4368 | 0.4409 | 0.4439 |
Fibonacci | 0.4267 | 0.4294 | 0.4311 | 0.4338 | 0.4365 | 0.4382 | 0.4409 |
Camarilla | 0.4307 | 0.4314 | 0.432 | 0.4338 | 0.4334 | 0.434 | 0.4347 |
Woodie | 0.422 | 0.4264 | 0.4291 | 0.4335 | 0.4362 | 0.4406 | 0.4433 |
DeMark | - | - | 0.4282 | 0.433 | 0.4353 | - | - |