LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (8) | Bán: (4) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 59.561 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 52.083 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 98.683 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 27.44 | Bán | ||
Williams %R | -18.75 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 150.5342 | Mua | ||
ATR(14) | 0.0027 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0.0038 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 60.535 | Mua | ||
ROC | 0.525 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.004 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.3609 Mua | | 0.3614 Mua | | |
MA10 | 0.3590 Mua | | 0.3602 Mua | | |
MA20 | 0.3593 Mua | | 0.3593 Mua | | |
MA50 | 0.3581 Mua | | 0.3613 Mua | | |
MA100 | 0.3672 Bán | | 0.3646 Bán | | |
MA200 | 0.3723 Bán | | 0.3680 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.3583 | 0.3604 | 0.3615 | 0.3636 | 0.3647 | 0.3668 | 0.3679 |
Fibonacci | 0.3604 | 0.3616 | 0.3624 | 0.3636 | 0.3648 | 0.3656 | 0.3668 |
Camarilla | 0.3616 | 0.3619 | 0.3622 | 0.3636 | 0.3628 | 0.3631 | 0.3634 |
Woodie | 0.3577 | 0.3601 | 0.3609 | 0.3633 | 0.3641 | 0.3665 | 0.3673 |
DeMark | - | - | 0.3609 | 0.3633 | 0.3641 | - | - |