
| LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
| LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
| LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
| LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
| LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
| LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| LSK/AUD | · | Đô la Úc |
| Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 57.924 | Mua | ||
| STOCH(9,6) | 25 | Bán | ||
| STOCHRSI(14) | 67.529 | Mua | ||
| MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
| ADX(14) | 100 | Mua quá mức | ||
| Williams %R | -66.667 | Bán | ||
| CCI(14) | 119.7635 | Mua | ||
| ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 47.168 | Bán | ||
| ROC | 0.518 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 0.00000193 Mua | | 0.00000200 Bán | | |
| MA10 | 0.00000193 Mua | | 0.00000200 Bán | | |
| MA20 | 0.00000193 Mua | | 0.00000200 Bán | | |
| MA50 | 0.00000193 Mua | | 0.00000200 Bán | | |
| MA100 | 0.00000194 Bán | | 0.00000200 Bán | | |
| MA200 | 0.00000198 Bán | | 0.00000200 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 0.00000193 | 0.00000193 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000195 | 0.00000195 | 0.00000196 |
| Fibonacci | 0.00000193 | 0.00000193 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000195 | 0.00000195 |
| Camarilla | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 |
| Woodie | 0.00000193 | 0.00000193 | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000195 | 0.00000195 | 0.00000196 |
| DeMark | - | - | 0.00000194 | 0.00000194 | 0.00000194 | - | - |