LSK/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
LSK/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
LSK/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
LSK/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
LSK/EUR | · | Đồng Euro | |
LSK/MXN | · | Peso Mexico | |
LSK/CAD | · | Đô la Canada | |
LSK/USD | · | Đô la Mỹ | |
LSK/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
LSK/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
LSK/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
LSK/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
LSK/VND | · | Việt Nam Đồng | |
LSK/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
LSK/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
LSK/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
LSK/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
LSK/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.693 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 35.417 | Bán | ||
STOCHRSI(14) | 30.017 | Bán | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 40.33 | Bán | ||
Williams %R | -100 | Bán quá mức | ||
CCI(14) | -120.2565 | Bán | ||
ATR(14) | 0 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.738 | Bán | ||
ROC | -1.176 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 0 | Trung Tính |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.00000338 Bán | | 0.00000300 Mua | | |
MA10 | 0.00000339 Bán | | 0.00000300 Mua | | |
MA20 | 0.00000340 Bán | | 0.00000300 Mua | | |
MA50 | 0.00000344 Bán | | 0.00000300 Mua | | |
MA100 | 0.00000345 Bán | | 0.00000300 Mua | | |
MA200 | 0.00000344 Bán | | 0.00000300 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.00000332 | 0.00000334 | 0.00000335 | 0.00000337 | 0.00000338 | 0.0000034 | 0.00000341 |
Fibonacci | 0.00000334 | 0.00000335 | 0.00000336 | 0.00000337 | 0.00000338 | 0.00000339 | 0.0000034 |
Camarilla | 0.00000335 | 0.00000335 | 0.00000336 | 0.00000337 | 0.00000336 | 0.00000337 | 0.00000337 |
Woodie | 0.00000332 | 0.00000334 | 0.00000335 | 0.00000337 | 0.00000338 | 0.0000034 | 0.00000341 |
DeMark | - | - | 0.00000334 | 0.00000337 | 0.00000338 | - | - |