IOTA/USD | Đô la Mỹ | ||
IOTA/MXN | Peso Mexico | ||
IOTA/CAD | Đô la Canada | ||
IOTA/ZAR | Rand Nam Phi | ||
IOTA/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
IOTA/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
IOTA/INR | Rupee Ấn Độ | ||
IOTA/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
IOTA/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
IOTA/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
IOTA/VND | Việt Nam Đồng | ||
IOTA/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
IOTA/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
IOTA/EUR | Đồng Euro | ||
IOTA/PLN | Zloty Ba Lan | ||
IOTA/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
IOTA/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
IOTA/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
IOTA/AUD | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.461 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 56.023 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 95.089 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 0.001 | Mua | ||
ADX(14) | 24.971 | Mua | ||
Williams %R | -2.048 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 201.6647 | Mua quá mức | ||
ATR(14) | 0.0011 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0.0017 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 67.132 | Mua | ||
ROC | 3.449 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0034 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 0.12124 Mua | | 0.12176 Mua | | |
MA10 | 0.12111 Mua | | 0.12115 Mua | | |
MA20 | 0.12045 Mua | | 0.12061 Mua | | |
MA50 | 0.11943 Mua | | 0.11887 Mua | | |
MA100 | 0.11566 Mua | | 0.11658 Mua | | |
MA200 | 0.11179 Mua | | 0.11425 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 0.11938 | 0.12006 | 0.12142 | 0.1221 | 0.12346 | 0.12414 | 0.1255 |
Fibonacci | 0.12006 | 0.12084 | 0.12132 | 0.1221 | 0.12288 | 0.12336 | 0.12414 |
Camarilla | 0.12222 | 0.12241 | 0.12259 | 0.1221 | 0.12297 | 0.12315 | 0.12334 |
Woodie | 0.11972 | 0.12023 | 0.12176 | 0.12227 | 0.1238 | 0.12431 | 0.12584 |
DeMark | - | - | 0.12176 | 0.12227 | 0.1238 | - | - |