
| ETH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
| ETH/CAD | · | Đô la Canada | |
| ETH/USD | · | Đô la Mỹ | |
| ETH/MXN | · | Peso Mexico | |
| ETH/AUD | · | Đô la Úc | |
| ETH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
| ETH/EUR | · | Đồng Euro | |
| ETH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
| ETH/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
| ETH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
| ETH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
| ETH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
| ETH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
| ETH/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
| ETH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
| ETH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
| ETH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
| ETH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
| ETH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
| ETH/THB | · | Baht Thái | |
| ETH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
| ETH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
| ETH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
| ETH/SGD | · | Đô la Singapore | |
| ETH/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
| ETH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
| ETH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
| Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
| Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
|---|---|---|---|---|
| RSI(14) | 48.631 | Trung Tính | ||
| STOCH(9,6) | 98.708 | Mua quá mức | ||
| STOCHRSI(14) | 90.008 | Mua quá mức | ||
| MACD(12,26) | -904.606 | Bán | ||
| ADX(14) | 20.804 | Mua | ||
| Williams %R | -1.564 | Mua quá mức | ||
| CCI(14) | 10.4156 | Trung Tính | ||
| ATR(14) | 1625.5 | Biến Động Ít Hơn | ||
| Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
| Ultimate Oscillator | 60.471 | Mua | ||
| ROC | 0.001 | Mua | ||
| Bull/Bear Power(13) | 25.132 | Mua | ||
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
|---|---|---|---|---|---|
| MA5 | 117192.0000 Mua | | 117280.7530 Mua | | |
| MA10 | 117325.3000 Mua | | 117266.9799 Mua | | |
| MA20 | 117047.6000 Mua | | 117506.9182 Mua | | |
| MA50 | 120151.2600 Bán | | 119914.4462 Bán | | |
| MA100 | 124686.2800 Bán | | 123448.1325 Bán | | |
| MA200 | 129285.7300 Bán | | 128597.6429 Bán | | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Cổ Điển | 115459 | 115816 | 116354 | 116711 | 117249 | 117606 | 118144 |
| Fibonacci | 115816 | 116158 | 116369 | 116711 | 117053 | 117264 | 117606 |
| Camarilla | 116647 | 116729 | 116811 | 116711 | 116975 | 117057 | 117139 |
| Woodie | 115551 | 115862 | 116446 | 116757 | 117341 | 117652 | 118236 |
| DeMark | - | - | 116086 | 116577 | 116980 | - | - |