ETH/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
ETH/CAD | Đô la Canada | ||
ETH/USD | Đô la Mỹ | ||
ETH/MXN | Peso Mexico | ||
ETH/AUD | Đô la Úc | ||
ETH/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
ETH/EUR | Đồng Euro | ||
ETH/PLN | Zloty Ba Lan | ||
ETH/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
ETH/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
ETH/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
ETH/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
ETH/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
ETH/ZAR | Rand Nam Phi | ||
ETH/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
ETH/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
ETH/INR | Rupee Ấn Độ | ||
ETH/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
ETH/VND | Việt Nam Đồng | ||
ETH/THB | Baht Thái | ||
ETH/CNY | Yuan Trung Quốc | ||
ETH/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
ETH/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
ETH/SGD | Đô la Singapore | ||
ETH/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
ETH/ILS | Đồng Shekel Israel |