ETH/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETH/CAD | · | Đô la Canada | |
ETH/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETH/MXN | · | Peso Mexico | |
ETH/AUD | · | Đô la Úc | |
ETH/EUR | · | Đồng Euro | |
ETH/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETH/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
ETH/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETH/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETH/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETH/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETH/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETH/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
ETH/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETH/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETH/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETH/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETH/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETH/THB | · | Baht Thái | |
ETH/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETH/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETH/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETH/SGD | · | Đô la Singapore | |
ETH/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
ETH/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETH/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 54.395 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 98.479 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 37.314 | Bán | ||
MACD(12,26) | 52.98 | Mua | ||
ADX(14) | 21.614 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.388 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 15.5825 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 131.143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 53.151 | Mua | ||
ROC | 0.844 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 86.2776 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24090.19 Mua | | 24100.31 Mua | | |
MA10 | 24103.72 Mua | | 24099.47 Mua | | |
MA20 | 24109.57 Mua | | 24088.79 Mua | | |
MA50 | 23911.59 Mua | | 23810.05 Mua | | |
MA100 | 23215.74 Mua | | 23351.12 Mua | | |
MA200 | 22448.13 Mua | | 23002.99 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 24004.6 | 24051.46 | 24087 | 24133.86 | 24169.4 | 24216.26 | 24251.8 |
Fibonacci | 24051.46 | 24082.94 | 24102.38 | 24133.86 | 24165.34 | 24184.78 | 24216.26 |
Camarilla | 24099.87 | 24107.42 | 24114.98 | 24133.86 | 24130.08 | 24137.64 | 24145.19 |
Woodie | 23998.92 | 24048.62 | 24081.32 | 24131.02 | 24163.72 | 24213.42 | 24246.12 |
DeMark | - | - | 24110.42 | 24145.57 | 24192.82 | - | - |