ETC/USD | · | Đô la Mỹ | |
ETC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
ETC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
ETC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
ETC/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
ETC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
ETC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
ETC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
ETC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
ETC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
ETC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
ETC/EUR | · | Đồng Euro | |
ETC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
ETC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
ETC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
ETC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
ETC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
ETC/MXN | · | Peso Mexico | |
ETC/CAD | · | Đô la Canada | |
ETC/AUD | · | Đô la Úc | |
ETC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
ETC/ILS | · | Đồng Shekel Israel |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 52.051 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 61.082 | Mua | ||
STOCHRSI(14) | 53.254 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | 0.053 | Mua | ||
ADX(14) | 32.907 | Bán | ||
Williams %R | -39.13 | Mua | ||
CCI(14) | 24.6891 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.2864 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.265 | Trung Tính | ||
ROC | 0.291 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.104 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 24.1600 Bán | | 24.1470 Bán | | |
MA10 | 24.1720 Bán | | 24.1255 Bán | | |
MA20 | 24.0060 Mua | | 24.0298 Mua | | |
MA50 | 24.0088 Mua | | 24.0415 Mua | | |
MA100 | 24.2392 Bán | | 23.6101 Mua | | |
MA200 | 22.2703 Mua | | 22.5243 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 23.79 | 23.9 | 23.99 | 24.1 | 24.19 | 24.3 | 24.39 |
Fibonacci | 23.9 | 23.9764 | 24.0236 | 24.1 | 24.1764 | 24.2236 | 24.3 |
Camarilla | 24.025 | 24.0433 | 24.0617 | 24.1 | 24.0983 | 24.1167 | 24.135 |
Woodie | 23.78 | 23.895 | 23.98 | 24.095 | 24.18 | 24.295 | 24.38 |
DeMark | - | - | 23.945 | 24.0775 | 24.145 | - | - |