EOS/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
EOS/EUR | · | Đồng Euro | |
EOS/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
EOS/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
EOS/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
EOS/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
EOS/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
EOS/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
EOS/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
EOS/CNY | · | Yuan Trung Quốc | |
EOS/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
EOS/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
EOS/VND | · | Việt Nam Đồng | |
EOS/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
EOS/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
EOS/MXN | · | Peso Mexico | |
EOS/CAD | · | Đô la Canada | |
EOS/USD | · | Đô la Mỹ | |
EOS/AUD | · | Đô la Úc |
Trung bình Động: | Trung Tính | Mua: (6) | Bán: (6) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Trung Tính | Mua: (2) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 46.895 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 49.984 | Trung Tính | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 0 | Trung Tính | ||
ADX(14) | 28.906 | Mua | ||
Williams %R | -50.016 | Trung Tính | ||
CCI(14) | -0.0217 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 0.0002 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 49.984 | Trung Tính | ||
ROC | 0 | Trung Tính | ||
Bull/Bear Power(13) | 0.0005 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2.9242 Mua | | 2.9242 Mua | | |
MA10 | 2.9242 Mua | | 2.9242 Mua | | |
MA20 | 2.9242 Mua | | 2.9242 Mua | | |
MA50 | 2.9243 Bán | | 2.9243 Bán | | |
MA100 | 2.9243 Bán | | 2.9243 Bán | | |
MA200 | 2.9243 Bán | | 2.9243 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 |
Fibonacci | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 |
Camarilla | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 |
Woodie | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 |
DeMark | - | - | 2.9242 | 2.9242 | 2.9242 | - | - |