BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (8) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 36.577 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.363 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 48.146 | Trung Tính | ||
MACD(12,26) | -5542.625 | Bán | ||
ADX(14) | 41.715 | Bán | ||
Williams %R | -1.338 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -92.0169 | Bán | ||
ATR(14) | 8567.2143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -3703.2143 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 45.376 | Bán | ||
ROC | -1.057 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -10458.49 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1953309.2000 Bán | | 1952153.2309 Bán | | |
MA10 | 1952080.8000 Bán | | 1954802.3935 Bán | | |
MA20 | 1960301.5000 Bán | | 1958409.6634 Bán | | |
MA50 | 1969904.5400 Bán | | 1972364.8577 Bán | | |
MA100 | 1996468.5100 Bán | | 1989111.1212 Bán | | |
MA200 | 2016126.3650 Bán | | 2002283.1374 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1938806 | 1944069 | 1949102 | 1954365 | 1959398 | 1964661 | 1969694 |
Fibonacci | 1944069 | 1948002 | 1950432 | 1954365 | 1958298 | 1960728 | 1964661 |
Camarilla | 1951305 | 1952248 | 1953192 | 1954365 | 1955080 | 1956024 | 1956967 |
Woodie | 1938692 | 1944012 | 1948988 | 1954308 | 1959284 | 1964604 | 1969580 |
DeMark | - | - | 1946586 | 1953107 | 1956882 | - | - |