BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.893 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.615 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 5755.743 | Mua | ||
ADX(14) | 59.056 | Mua | ||
Williams %R | -0.719 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 6.1701 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 7258.0714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 50.698 | Trung Tính | ||
ROC | 0.482 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 171.084 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 2096915.8000 Bán | | 2093879.6996 Bán | | |
MA10 | 2092763.8000 Bán | | 2092681.6076 Bán | | |
MA20 | 2087540.7500 Mua | | 2087714.6493 Mua | | |
MA50 | 2076664.1600 Mua | | 2088185.3773 Mua | | |
MA100 | 2102615.1900 Bán | | 2095624.7844 Bán | | |
MA200 | 2114329.7150 Bán | | 2102200.9620 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 2074051 | 2082026 | 2087037 | 2095012 | 2100023 | 2107998 | 2113009 |
Fibonacci | 2082026 | 2086987 | 2090051 | 2095012 | 2099973 | 2103037 | 2107998 |
Camarilla | 2088477 | 2089667 | 2090858 | 2095012 | 2093238 | 2094429 | 2095619 |
Woodie | 2072569 | 2081285 | 2085555 | 2094271 | 2098541 | 2107257 | 2111527 |
DeMark | - | - | 2084532 | 2093759 | 2097518 | - | - |