BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (1) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 47.632 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.691 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 58.401 | Mua | ||
MACD(12,26) | 2515.737 | Mua | ||
ADX(14) | 22.699 | Bán | ||
Williams %R | -0.734 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 31.1121 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 30647.3571 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 54.162 | Mua | ||
ROC | 0.17 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 12432.724 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4677973.0000 Bán | | 4672605.5960 Bán | | |
MA10 | 4674113.1000 Bán | | 4670883.9238 Bán | | |
MA20 | 4660840.6000 Bán | | 4665096.7793 Bán | | |
MA50 | 4670291.7800 Bán | | 4681658.2433 Bán | | |
MA100 | 4730952.0300 Bán | | 4720921.6591 Bán | | |
MA200 | 4801153.2150 Bán | | 4751903.2016 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4645726 | 4654759 | 4671564 | 4680597 | 4697402 | 4706435 | 4723240 |
Fibonacci | 4654759 | 4664629 | 4670727 | 4680597 | 4690467 | 4696565 | 4706435 |
Camarilla | 4681264 | 4683632 | 4686001 | 4680597 | 4690737 | 4693106 | 4695474 |
Woodie | 4649612 | 4656702 | 4675450 | 4682540 | 4701288 | 4708378 | 4727126 |
DeMark | - | - | 4676080 | 4682855 | 4701918 | - | - |