BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 31.801 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.598 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 1.508 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -13174.454 | Bán | ||
ADX(14) | 38.056 | Bán | ||
Williams %R | -2.472 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -243.2587 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 31314.5714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -54594.3571 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.396 | Bán | ||
ROC | -1.625 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -148704.06 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 5135415.8000 Bán | | 5119584.1494 Bán | | |
MA10 | 5152816.9000 Bán | | 5143014.3854 Bán | | |
MA20 | 5168170.4500 Bán | | 5158958.0727 Bán | | |
MA50 | 5168972.2600 Bán | | 5161062.1714 Bán | | |
MA100 | 5138438.7800 Bán | | 5113445.0231 Bán | | |
MA200 | 4991126.9400 Mua | | 5015944.2111 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4994647 | 5029576 | 5058329 | 5093258 | 5122011 | 5156940 | 5185693 |
Fibonacci | 5029576 | 5053903 | 5068931 | 5093258 | 5117585 | 5132613 | 5156940 |
Camarilla | 5069568 | 5075406 | 5081243 | 5093258 | 5092919 | 5098756 | 5104594 |
Woodie | 4991559 | 5028032 | 5055241 | 5091714 | 5118923 | 5155396 | 5182605 |
DeMark | - | - | 5043952 | 5086070 | 5107634 | - | - |