BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 29.541 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.727 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 26.549 | Bán | ||
MACD(12,26) | -26056.086 | Bán | ||
ADX(14) | 56.359 | Bán | ||
Williams %R | -2.474 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -114.8466 | Bán | ||
ATR(14) | 28161.2143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -27349.1429 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.133 | Bán | ||
ROC | -2.237 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -63787.638 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4692928.0000 Bán | | 4687829.8870 Bán | | |
MA10 | 4697521.0000 Bán | | 4704672.0733 Bán | | |
MA20 | 4737950.5000 Bán | | 4725630.3676 Bán | | |
MA50 | 4770046.7800 Bán | | 4757695.1378 Bán | | |
MA100 | 4782020.0100 Bán | | 4770098.3207 Bán | | |
MA200 | 4776780.5000 Bán | | 4775513.5835 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4644122 | 4661077 | 4671039 | 4687994 | 4697956 | 4714911 | 4724873 |
Fibonacci | 4661077 | 4671359 | 4677712 | 4687994 | 4698276 | 4704629 | 4714911 |
Camarilla | 4673599 | 4676066 | 4678534 | 4687994 | 4683468 | 4685936 | 4688403 |
Woodie | 4640626 | 4659329 | 4667543 | 4686246 | 4694460 | 4713163 | 4721377 |
DeMark | - | - | 4666058 | 4685504 | 4692975 | - | - |