BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua | Mua: (7) | Bán: (5) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 57.477 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 98.384 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | -7024.554 | Bán | ||
ADX(14) | 38.256 | Mua | ||
Williams %R | -0.875 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 151.2223 | Mua | ||
ATR(14) | 42932.7143 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 26660.7143 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 39.932 | Bán | ||
ROC | 2.407 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 87433.27 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4774356.8000 Mua | | 4780144.2688 Mua | | |
MA10 | 4767945.8000 Mua | | 4765713.1109 Mua | | |
MA20 | 4742128.5500 Mua | | 4762277.6971 Mua | | |
MA50 | 4806263.6800 Mua | | 4819027.4461 Bán | | |
MA100 | 4949780.1500 Bán | | 4904413.1956 Bán | | |
MA200 | 5040660.2250 Bán | | 4938446.1060 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4624789 | 4683290 | 4732986 | 4791487 | 4841183 | 4899684 | 4949380 |
Fibonacci | 4683290 | 4724621 | 4750156 | 4791487 | 4832818 | 4858353 | 4899684 |
Camarilla | 4752929 | 4762847 | 4772765 | 4791487 | 4792601 | 4802519 | 4812437 |
Woodie | 4620387 | 4681089 | 4728584 | 4789286 | 4836781 | 4897483 | 4944978 |
DeMark | - | - | 4762237 | 4806112 | 4870434 | - | - |