BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (8) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 62.887 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.4 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 8569.43 | Mua | ||
ADX(14) | 42.918 | Mua | ||
Williams %R | -0.002 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 194.1506 | Mua | ||
ATR(14) | 34267.5357 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 37714.3929 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 61.24 | Mua | ||
ROC | 1.386 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 64851.852 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4786470.6000 Mua | | 4788454.3082 Mua | | |
MA10 | 4762475.1500 Mua | | 4773482.7260 Mua | | |
MA20 | 4753748.5000 Mua | | 4764653.8723 Mua | | |
MA50 | 4763423.4100 Mua | | 4764067.0998 Mua | | |
MA100 | 4768156.3750 Mua | | 4767430.4466 Mua | | |
MA200 | 4775289.5975 Mua | | 4733255.2033 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4755132 | 4764104 | 4782047 | 4791018 | 4808962 | 4817932 | 4835876 |
Fibonacci | 4764104 | 4774385 | 4780737 | 4791018 | 4801299 | 4807651 | 4817932 |
Camarilla | 4792588 | 4795055 | 4797522 | 4791018 | 4802456 | 4804923 | 4807390 |
Woodie | 4759616 | 4766346 | 4786531 | 4793260 | 4813446 | 4820174 | 4840360 |
DeMark | - | - | 4786532 | 4793260 | 4813446 | - | - |