BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 35.349 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.973 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 14.274 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -6333.23 | Bán | ||
ADX(14) | 32.312 | Trung Tính | ||
Williams %R | -1.195 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -130.9788 | Bán | ||
ATR(14) | 15497.2857 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -18243.9286 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 32.361 | Bán | ||
ROC | -0.443 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -37600.52 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4459485.4000 Bán | | 4463416.4394 Bán | | |
MA10 | 4479023.2000 Bán | | 4470776.8500 Bán | | |
MA20 | 4482129.3000 Bán | | 4478699.1627 Bán | | |
MA50 | 4483097.6200 Bán | | 4493568.6374 Bán | | |
MA100 | 4523018.6900 Bán | | 4514173.1743 Bán | | |
MA200 | 4563662.8150 Bán | | 4558965.5527 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4436570 | 4443785 | 4447910 | 4455125 | 4459250 | 4466465 | 4470590 |
Fibonacci | 4443785 | 4448117 | 4450793 | 4455125 | 4459457 | 4462133 | 4466465 |
Camarilla | 4448918 | 4449957 | 4450996 | 4455125 | 4453076 | 4454115 | 4455154 |
Woodie | 4435026 | 4443013 | 4446366 | 4454353 | 4457706 | 4465693 | 4469046 |
DeMark | - | - | 4445848 | 4454094 | 4457188 | - | - |