BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 22.826 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 98.454 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -24857.228 | Bán | ||
ADX(14) | 59.925 | Bán | ||
Williams %R | -2.275 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -168.3435 | Bán | ||
ATR(14) | 22907.5714 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -53233.2143 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 34.887 | Bán | ||
ROC | -1.998 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -88912.264 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4693215.6000 Bán | | 4690321.3149 Bán | | |
MA10 | 4718001.9000 Bán | | 4712006.8176 Bán | | |
MA20 | 4745303.4000 Bán | | 4734117.2729 Bán | | |
MA50 | 4770407.0000 Bán | | 4762547.0157 Bán | | |
MA100 | 4789351.7700 Bán | | 4774705.2699 Bán | | |
MA200 | 4785878.9950 Bán | | 4763970.5316 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4657610 | 4666694 | 4671597 | 4680681 | 4685584 | 4694668 | 4699571 |
Fibonacci | 4666694 | 4672037 | 4675338 | 4680681 | 4686024 | 4689325 | 4694668 |
Camarilla | 4672654 | 4673936 | 4675218 | 4680681 | 4677782 | 4679064 | 4680346 |
Woodie | 4655520 | 4665649 | 4669507 | 4679636 | 4683494 | 4693623 | 4697481 |
DeMark | - | - | 4669146 | 4679455 | 4683132 | - | - |