BTC/TRY | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | ||
BTC/PLN | Zloty Ba Lan | ||
BTC/EUR | Đồng Euro | ||
BTC/UAH | Đồng Hryvnia của Ucraina | ||
BTC/SEK | Đồng Krona Thụy Điển | ||
BTC/GBP | Đồng Bảng Anh | ||
BTC/CHF | Đồng Frăng Thụy Sỹ | ||
BTC/RUB | Đồng Rúp Nga | ||
BTC/BRL | Đồng Real của Brazil | ||
BTC/SAR | Đồng Riyal Saudi | ||
BTC/ILS | Đồng Shekel Israel | ||
BTC/KRW | Đồng Won Hàn Quốc | ||
BTC/IDR | Đồng Rupiah Indonesia | ||
BTC/JPY | Đồng Yên Nhật | ||
BTC/INR | Rupee Ấn Độ | ||
BTC/MYR | Đồng Ringgit Malaysia | ||
BTC/VND | Việt Nam Đồng | ||
BTC/THB | Baht Thái | ||
BTC/HKD | Đô la Hồng Kông | ||
BTC/SGD | Đô la Singapore | ||
BTC/PHP | Đồng Peso Philippine | ||
BTC/AUD | Đô la Úc | ||
BTC/NZD | Đô la New Zealand | ||
BTC/USD | Đô la Mỹ | ||
BTC/CAD | Đô la Canada | ||
BTC/MXN | Peso Mexico | ||
BTC/ZAR | Rand Nam Phi | ||
BTC/NGN | Đồng Naira của Nigeria | ||
BTC/UGX | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (5) | Bán: (2) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 53.122 | Trung Tính | ||
STOCH(9,6) | 99.648 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 70.112 | Mua | ||
MACD(12,26) | 6658.145 | Mua | ||
ADX(14) | 29.936 | Bán | ||
Williams %R | -0.307 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 81.8668 | Mua | ||
ATR(14) | 26754.3036 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.962 | Mua | ||
ROC | -0.098 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 15184.46 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3554965.7500 Mua | | 3554505.1688 Mua | | |
MA10 | 3553078.3250 Mua | | 3555244.0219 Mua | | |
MA20 | 3556689.5625 Mua | | 3551087.9715 Mua | | |
MA50 | 3531316.6300 Mua | | 3534785.6358 Mua | | |
MA100 | 3503058.9550 Mua | | 3517867.7172 Mua | | |
MA200 | 3487017.8450 Mua | | 3482714.4080 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3519801 | 3530401 | 3546699 | 3557299 | 3573597 | 3584197 | 3600495 |
Fibonacci | 3530401 | 3540676 | 3547024 | 3557299 | 3567574 | 3573922 | 3584197 |
Camarilla | 3555601 | 3558066 | 3560532 | 3557299 | 3565463 | 3567929 | 3570395 |
Woodie | 3522651 | 3531826 | 3549549 | 3558724 | 3576447 | 3585622 | 3603345 |
DeMark | - | - | 3552000 | 3559949 | 3578898 | - | - |