BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (4) | Bán: (8) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.884 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.513 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | 422.455 | Mua | ||
ADX(14) | 36.102 | Bán | ||
Williams %R | -2.338 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -151.714 | Bán | ||
ATR(14) | 27966.1786 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | -39250.1071 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 42.299 | Bán | ||
ROC | -2.261 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -65894.368 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 4846849.1000 Bán | | 4844113.4358 Bán | | |
MA10 | 4864248.1000 Bán | | 4863082.1985 Bán | | |
MA20 | 4895632.0500 Bán | | 4867525.8942 Bán | | |
MA50 | 4837305.6400 Bán | | 4842794.6821 Bán | | |
MA100 | 4786229.5550 Mua | | 4797275.1279 Mua | | |
MA200 | 4722229.6475 Mua | | 4761710.0589 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 4787150 | 4803575 | 4820090 | 4836515 | 4853030 | 4869455 | 4885970 |
Fibonacci | 4803575 | 4816158 | 4823932 | 4836515 | 4849098 | 4856872 | 4869455 |
Camarilla | 4827546 | 4830565 | 4833584 | 4836515 | 4839624 | 4842643 | 4845662 |
Woodie | 4787194 | 4803597 | 4820134 | 4836537 | 4853074 | 4869477 | 4886014 |
DeMark | - | - | 4811832 | 4832386 | 4844772 | - | - |