BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua | Mua: (4) | Bán: (3) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 58.597 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.512 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 41.783 | Bán | ||
MACD(12,26) | 10047.282 | Mua | ||
ADX(14) | 27.439 | Bán | ||
Williams %R | -0.601 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -1.2119 | Trung Tính | ||
ATR(14) | 15965.4107 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 0 | Trung Tính | ||
Ultimate Oscillator | 59.625 | Mua | ||
ROC | -0.214 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | 8770.436 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3930353.8000 Mua | | 3932034.1731 Mua | | |
MA10 | 3929410.9250 Mua | | 3929603.5892 Mua | | |
MA20 | 3926336.5375 Mua | | 3923970.5543 Mua | | |
MA50 | 3896053.8000 Mua | | 3887231.2145 Mua | | |
MA100 | 3816655.6925 Mua | | 3822511.9578 Mua | | |
MA200 | 3688177.0875 Mua | | 3753790.8714 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3920144 | 3925338 | 3929612 | 3934806 | 3939080 | 3944274 | 3948548 |
Fibonacci | 3925338 | 3928955 | 3931189 | 3934806 | 3938423 | 3940657 | 3944274 |
Camarilla | 3931284 | 3932151 | 3933019 | 3934806 | 3934755 | 3935623 | 3936491 |
Woodie | 3919684 | 3925108 | 3929152 | 3934576 | 3938620 | 3944044 | 3948088 |
DeMark | - | - | 3927475 | 3933738 | 3936943 | - | - |