BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (7) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 56.088 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.765 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 100 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 329.22 | Mua | ||
ADX(14) | 15.717 | Trung Tính | ||
Williams %R | 0 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 136.9289 | Mua | ||
ATR(14) | 12757.2679 | Biến Động Ít Hơn | ||
Highs/Lows(14) | 10232.7679 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 68.543 | Mua | ||
ROC | 0.604 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 6397.192 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 3830988.8500 Mua | | 3832222.4879 Mua | | |
MA10 | 3827861.9250 Mua | | 3828482.9169 Mua | | |
MA20 | 3823945.3000 Mua | | 3827993.1203 Mua | | |
MA50 | 3832003.1600 Mua | | 3827601.4868 Mua | | |
MA100 | 3823037.3200 Mua | | 3824667.8774 Mua | | |
MA200 | 3814029.5387 Mua | | 3822513.8965 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 3819652 | 3824826 | 3827652 | 3832826 | 3835652 | 3840826 | 3843652 |
Fibonacci | 3824826 | 3827882 | 3829770 | 3832826 | 3835882 | 3837770 | 3840826 |
Camarilla | 3828278 | 3829011 | 3829744 | 3832826 | 3831211 | 3831944 | 3832678 |
Woodie | 3818478 | 3824239 | 3826478 | 3832239 | 3834478 | 3840239 | 3842478 |
DeMark | - | - | 3826239 | 3832120 | 3834239 | - | - |