BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (1) | Bán: (7) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 37.805 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 99.528 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -64.036 | Bán | ||
ADX(14) | 31.426 | Bán | ||
Williams %R | -0.993 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -162.9566 | Bán | ||
ATR(14) | 3185.317 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -3291.6562 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 52.727 | Mua | ||
ROC | -0.366 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -15790.448 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1028193.0625 Bán | | 1026817.0426 Bán | | |
MA10 | 1029543.3125 Bán | | 1028013.9236 Bán | | |
MA20 | 1028414.8469 Bán | | 1028522.0724 Bán | | |
MA50 | 1027973.4487 Bán | | 1032186.6101 Bán | | |
MA100 | 1041607.2812 Bán | | 1039287.1688 Bán | | |
MA200 | 1056257.4297 Bán | | 1053872.6276 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1013692 | 1018315 | 1021035 | 1025657 | 1028377 | 1032999 | 1035720 |
Fibonacci | 1018315 | 1021119 | 1022852 | 1025657 | 1028462 | 1030195 | 1032999 |
Camarilla | 1021737 | 1022410 | 1023083 | 1025657 | 1024429 | 1025102 | 1025775 |
Woodie | 1012742 | 1017840 | 1020085 | 1025182 | 1027427 | 1032524 | 1034770 |
DeMark | - | - | 1019675 | 1024977 | 1027017 | - | - |