BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (9) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 65.561 | Mua | ||
STOCH(9,6) | 99.232 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 73.614 | Mua | ||
MACD(12,26) | 3388.65 | Mua | ||
ADX(14) | 26.071 | Mua | ||
Williams %R | -0.524 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 122.7487 | Mua | ||
ATR(14) | 3554.9018 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 7994.3125 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 66.342 | Mua | ||
ROC | 1.262 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 12494.971 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 1131071.1500 Mua | | 1129448.9530 Mua | | |
MA10 | 1123864.7000 Mua | | 1126344.6482 Mua | | |
MA20 | 1121460.1438 Mua | | 1122975.6877 Mua | | |
MA50 | 1119294.7800 Mua | | 1119250.8197 Mua | | |
MA100 | 1114260.5975 Mua | | 1115368.7484 Mua | | |
MA200 | 1107527.8575 Mua | | 1114826.4672 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 1122702 | 1126044 | 1128372 | 1131715 | 1134043 | 1137386 | 1139714 |
Fibonacci | 1126044 | 1128211 | 1129549 | 1131715 | 1133881 | 1135219 | 1137386 |
Camarilla | 1129140 | 1129660 | 1130179 | 1131715 | 1131219 | 1131739 | 1132259 |
Woodie | 1122194 | 1125790 | 1127864 | 1131461 | 1133535 | 1137132 | 1139206 |
DeMark | - | - | 1127208 | 1131133 | 1132878 | - | - |