BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (12) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (6) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 22.29 | Bán quá mức | ||
STOCH(9,6) | 97.19 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 0 | Bán quá mức | ||
MACD(12,26) | -2265.035 | Bán | ||
ADX(14) | 43.771 | Bán | ||
Williams %R | -4.552 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -215.6209 | Bán quá mức | ||
ATR(14) | 1888.5603 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -3063.9531 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 33.888 | Bán | ||
ROC | -0.911 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -5056.6517 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 418846.3250 Bán | | 418546.2469 Bán | | |
MA10 | 419672.5656 Bán | | 419281.6871 Bán | | |
MA20 | 420211.7016 Bán | | 420758.7272 Bán | | |
MA50 | 426030.5006 Bán | | 425163.6008 Bán | | |
MA100 | 432607.2762 Bán | | 428662.0218 Bán | | |
MA200 | 431078.9597 Bán | | 430649.2828 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 412841 | 414420 | 416532 | 418112 | 420224 | 421804 | 423916 |
Fibonacci | 414420 | 415831 | 416702 | 418112 | 419522 | 420393 | 421804 |
Camarilla | 417629 | 417968 | 418306 | 418112 | 418983 | 419321 | 419660 |
Woodie | 413107 | 414553 | 416798 | 418245 | 420490 | 421937 | 424182 |
DeMark | - | - | 415476 | 417584 | 419168 | - | - |