BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Mua Mạnh | Mua: (12) | Bán: (0) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Mua Mạnh | Mua: (6) | Bán: (0) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 77.338 | Mua quá mức | ||
STOCH(9,6) | 99.834 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 90.035 | Mua quá mức | ||
MACD(12,26) | 2542.369 | Mua | ||
ADX(14) | 21.515 | Mua | ||
Williams %R | -0.043 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | 113.146 | Mua | ||
ATR(14) | 1483.2143 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | 2883.0714 | Mua | ||
Ultimate Oscillator | 77.669 | Mua quá mức | ||
ROC | 1.454 | Mua | ||
Bull/Bear Power(13) | 4691.428 | Mua |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 509306.6000 Mua | | 509177.2309 Mua | | |
MA10 | 507722.1000 Mua | | 508023.8945 Mua | | |
MA20 | 505708.5000 Mua | | 506072.5964 Mua | | |
MA50 | 501322.1600 Mua | | 500934.4872 Mua | | |
MA100 | 492310.6600 Mua | | 493704.8872 Mua | | |
MA200 | 480508.3350 Mua | | 487742.3438 Mua | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 508339 | 508671 | 509336 | 509668 | 510333 | 510665 | 511330 |
Fibonacci | 508671 | 509052 | 509287 | 509668 | 510049 | 510284 | 510665 |
Camarilla | 509726 | 509817 | 509909 | 509668 | 510091 | 510183 | 510274 |
Woodie | 508505 | 508754 | 509502 | 509751 | 510499 | 510748 | 511496 |
DeMark | - | - | 509502 | 509751 | 510498 | - | - |