BTC/MYR | · | Đồng Ringgit Malaysia | |
BTC/PLN | · | Zloty Ba Lan | |
BTC/EUR | · | Đồng Euro | |
BTC/UAH | · | Đồng Hryvnia của Ucraina | |
BTC/TRY | · | Lira Thổ Nhĩ Kỳ | |
BTC/SEK | · | Đồng Krona Thụy Điển | |
BTC/GBP | · | Đồng Bảng Anh | |
BTC/CHF | · | Đồng Frăng Thụy Sỹ | |
BTC/RUB | · | Đồng Rúp Nga | |
BTC/BRL | · | Đồng Real của Brazil | |
BTC/SAR | · | Đồng Riyal Saudi | |
BTC/ILS | · | Đồng Shekel Israel | |
BTC/KRW | · | Đồng Won Hàn Quốc | |
BTC/IDR | · | Đồng Rupiah Indonesia | |
BTC/JPY | · | Đồng Yên Nhật | |
BTC/INR | · | Rupee Ấn Độ | |
BTC/VND | · | Việt Nam Đồng | |
BTC/THB | · | Baht Thái | |
BTC/HKD | · | Đô la Hồng Kông | |
BTC/SGD | · | Đô la Singapore | |
BTC/PHP | · | Đồng Peso Philippine | |
BTC/AUD | · | Đô la Úc | |
BTC/NZD | · | Đô la New Zealand | |
BTC/USD | · | Đô la Mỹ | |
BTC/CAD | · | Đô la Canada | |
BTC/MXN | · | Peso Mexico | |
BTC/ZAR | · | Rand Nam Phi | |
BTC/NGN | · | Đồng Naira của Nigeria | |
BTC/UGX | · | Đồng Shilling của Uganda |
Trung bình Động: | Bán | Mua: (2) | Bán: (10) |
Các Chỉ Số Kỹ Thuật: | Bán Mạnh | Mua: (0) | Bán: (9) |
Tên | Giá trị | Hành động | ||
---|---|---|---|---|
RSI(14) | 41.113 | Bán | ||
STOCH(9,6) | 98.642 | Mua quá mức | ||
STOCHRSI(14) | 42.003 | Bán | ||
MACD(12,26) | -1318.793 | Bán | ||
ADX(14) | 43.435 | Bán | ||
Williams %R | -1.175 | Mua quá mức | ||
CCI(14) | -78.3707 | Bán | ||
ATR(14) | 1644.8571 | Biến Động Cao | ||
Highs/Lows(14) | -915.8571 | Bán | ||
Ultimate Oscillator | 47.971 | Bán | ||
ROC | -1.104 | Bán | ||
Bull/Bear Power(13) | -4088.946 | Bán |
Tên | Đơn giản | Lũy thừa | |||
---|---|---|---|---|---|
MA5 | 496673.8000 Mua | | 497149.2105 Mua | | |
MA10 | 498387.4000 Bán | | 498268.6467 Bán | | |
MA20 | 500826.8000 Bán | | 499468.7785 Bán | | |
MA50 | 500774.7600 Bán | | 500546.5276 Bán | | |
MA100 | 501024.2400 Bán | | 500237.1198 Bán | | |
MA200 | 498847.5000 Bán | | 499415.4735 Bán | |
Tên | S3 | S2 | S1 | Điểm Giới Hạn | R1 | R2 | R3 |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Cổ Điển | 490566 | 492033 | 493703 | 495170 | 496840 | 498307 | 499977 |
Fibonacci | 492033 | 493231 | 493972 | 495170 | 496368 | 497109 | 498307 |
Camarilla | 494511 | 494799 | 495086 | 495170 | 495662 | 495949 | 496237 |
Woodie | 490668 | 492084 | 493805 | 495221 | 496942 | 498358 | 500079 |
DeMark | - | - | 494437 | 495537 | 497574 | - | - |